wallet. noun. en case for keeping money. Đưa bóp tiền đây! Give me your wallet. en.wiktionary2016 · purse. noun. Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến ví tiền thành Tiếng Anh là: purse, wallet, notecase (ta đã tìm được phép tịnh tiến 3). Các câu mẫu có ví tiền chứa ít nhất 539 phép tịnh tiến ...
Xem chi tiết »
He had 65 twenty-dollar bills, which he placed in a leather billfold and placed in his right hip trouser pocket. more_vert.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · ví · ví da · ví dù · ví dụ · ví dầu · ví như · ví tay · ví thử ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: wallet English Vietnamese wallet* danh từ- đãy, bị của người ăn mày ; túi dết- cặp đựng giấy má- ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cái ví' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
“Purse” là loại ví thường được sử dụng chủ yếu cho phái nữ và có thiết kế đặc sắc hơn. Purse có kích thước lớn hơn wallet, giấy tờ, đồ trang điểm, tiền. Purse ...
Xem chi tiết »
Cái ví tiền trong tiếng anh là gì ; wallet. * danh từ - đãy, bị (của người ăn mày); túi dết - cặp đựng giấy má - bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa xe đạp...) - vì ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Ý nghĩa của từ khóa: wallet English Vietnamese wallet* danh từ- đãy, bị (của người ăn mày); túi dết- cặp đựng giấy má- bao da, xắc cốt (đựng ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "ví tiền" nói thế nào trong tiếng anh? ... Answers (1). 0. Ví tiền tiếng anh đó là: purse. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. wallet. bóp tiền ; bóp ; chiếc ví ; cái bóp ; cái ví tiền ; cái ví ; khác ; mất ví ; tham ; túi tiền ; ví mã ; ví tiền ; ví và ...
Xem chi tiết »
Ví cầm tay tiếng anh là For handheld. Ex : Đêm thì sắp hết còn ví tiền của tôi thì trỗng rống : The night is nearly over and my purse ...
Xem chi tiết »
but email marketing is much more effectual for your wallet and for the setting since it's totally paperless!
Xem chi tiết »
Ví cầm tay tiếng anh là For handheld. Ex : Đêm thì sắp hết còn ví tiền của tôi thì trỗng rống : The night is nearly over and my ...
Xem chi tiết »
She paid the bill and tucked her wallet back into her pocket. 2. Chiếc ví tiền của tôi hẳn là phải ở đâu đó quanh đây.
Xem chi tiết »
bóp tiền Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bóp tiền Tiếng Trung (có phát âm) là: 荷包 《随身携带、装零钱和零星东西的小包。》.
Xem chi tiết »
Ví dụ: The football team was a cash cow for the university. = Đội tuyển bóng đá là nguồn đem lại tiền lớn cho trường đại học đó. Easy money. Chỉ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bóp Tiền Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bóp tiền tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu