Ví Tiền Tiếng Anh Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
Ví cầm tay tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng anh liên quan tới balo, túi, ví,.. Thiết kế của ví cầm tay mang nét đặc trưng riêng phù hợp với công dụng của người dùng.
Ví cầm tay là ví với thiết kế nhỏ gọn dùng để bỏ tiền hay dùng để bỏ các vật dụng nhỏ như son, thẻ xe, các giấy tờ nhỏ gọnNgày xưa thiết kế ví cầm tay để đựng dụng cụ cần thiết nhỏ gọn ngày nay người ta thiết kế với công dụng không chỉ bỏ đồ tiền mà còn đẹp thời trang.
Ví cầm tay là gì?
Ví cầm tay
Ví cầm tay là ví với thiết kế nhỏ gọn dùng để bỏ tiền hay dùng để bỏ các vật dụng nhỏ như son, thẻ xe, các giấy tờ nhỏ gọnNgày xưa thiết kế ví cầm tay để đựng dụng cụ cần thiết nhỏ gọn ngày nay người ta thiết kế với công dụng không chỉ bỏ đồ tiền mà còn đẹp thời trang.
Thông tin tham khảo:
Ví cầm tay tiếng anh là For handheld.
Ex :
- Đêm thì sắp hết còn ví tiền của tôi thì trỗng rống : The night is nearly over and my purse is empty.
- Tôi thích chiếc ví cầm tay vì nó nhỏ gọn và đẹp : I like the hand-held wallet because its compact and beautiful
Các từ vựng tiếng anh liên quan tới balo, túi, ví
- suitcase: vali
- duffle bag : túi xách du lịch (thường bằng vải dù)
- backpack : ba lô
- tote bag : túi,giỏ đi chợ của phụ nữ
- fanny pack : túi nhỏ đeo ngang hông (đựng chìa khóa, tiền và điện thoại)
- change purse: cái xắc cầm tay
- wallet : ví đựng tiền
- garbage bag : túi đựng rác
- briefcase : cặp đựng tài liệu
- purse : túi (nữ)
- clutch bag : ví to bản cầm tay
- grocery bag : túi đựng thực phẩm
- Mesh: Lưới
- Swatch: Mẫu vải
- Handle: Quai xách
- Top: Đỉnh túi
- Opening: Miệng túi
- Shoulder strap: Quai đeo
- Velcro : Khóa gai xù
- Divider: Vách ngăn
- Cord lock: Móc xỏ dây dù
- Strap : Dây, đai
- Tuck : Lộn mép, nếp gấp
Nguồn: https://phunulaphaidep.org
Từ khóa » Bóp Tiền Tiếng Anh Là Gì
-
• Bóp Tiền, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Wallet, Purse | Glosbe
-
Ví Tiền Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "cái Ví" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Ví Tiền Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bóp Tiền Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
CÁI VÍ - Translation In English
-
"Ví" Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ
-
Cái Ví Tiền Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bóp Tiền Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
"ví Tiền" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Wallet | Vietnamese Translation
-
Ví Cầm Tay Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Tới Balo ...
-
VÍ TIỀN CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ví Tiền Tiếng Anh Là Gì
-
Bóp Tiền Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiền Bạc - Money (phần 1) - Leerit