Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiền Bạc - Money (phần 1) - Leerit

Trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu một số câu nói thường dùng khi nói đến vấn đề tiền bạc.

  • Break the bank

Dùng hết tiền tài của cải để làm việc gì đó

Ví dụ: The website redesign broke the bank. = Họ dốc hết tiền để thiết kế lại trang web.

  • To be broke

Không một xu dính túi, 'phá sản'

Ví dụ: Many farmers went broke due to the flood. = Nhiều nông dân phá sản vì cơn lũ.

  • A cash cow

Nguồn cung cấp tiền (Nói đến một doanh nghiệp hoặc một phần của doanh nghiệp thường xuyên làm ra nhiều tiền. Nghĩa bình dân hơn là một nguồn tiền cá nhân nào đó mà người nói hoặc ai khác có thể dựa dẫm vào)

Ví dụ: The football team was a cash cow for the university. = Đội tuyển bóng đá là nguồn đem lại tiền lớn cho trường đại học đó.

  • Easy money

Chỉ món tiền dễ kiếm được.

Ví dụ: I just made some easy money by selling my old laptop to my neighbors. = Tôi mới kiếm được một khoản tiền khá dễ dàng khi bán laptop cũ cho hàng xóm.

  • Money to burn

Tiêu tiền thái quá, một cách không cần thiết.

Ví dụ: I don't know what her job is but she certainly seems to have money to burn. = Tôi không biết cô ấy làm nghề gì nhưng có vẻ như là có nhiều tiền để xài lắm.

  • Pots of money

Tương tự với a lot of money, là rất nhiều tiền.

  • Pay top dollar

Bỏ tiền ra rất nhiều cho một thứ gì đó, như đấu giá kỉ vật.

Ví dụ: He paid top dollar for that 15th century painting.= Anh ấy bỏ ra rất nhiều tiền để mua bức tranh từ thế kỉ thứ 15 đó.

Từ khóa » Bóp Tiền Tiếng Anh Là Gì