Bóp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- bóp
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bóp tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bóp trong tiếng Trung và cách phát âm bóp tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bóp tiếng Trung nghĩa là gì.
bóp (phát âm có thể chưa chuẩn)
扼 ; 扼住 《用力掐住。》bóp ch (phát âm có thể chưa chuẩn) 扼 ; 扼住 《用力掐住。》bóp chết. 扼杀。bóp cổ扼住脖子胡噜 《抚摩。》挤 《用压力使从孔隙中出来。》掐; 捏 《用手的虎口紧紧按住。》bóp chặt. 一把掐往。 扳动. bóp cò扳动枪机 按摩. bóp thuốc以药物按摩 按. bóp còi按喇叭Nếu muốn tra hình ảnh của từ bóp hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- cỏ răng cưa tiếng Trung là gì?
- thư đồng tiếng Trung là gì?
- ống dẫn trứng tiếng Trung là gì?
- quả tang tiếng Trung là gì?
- kết thành hận thù tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bóp trong tiếng Trung
扼 ; 扼住 《用力掐住。》bóp chết. 扼杀。bóp cổ扼住脖子胡噜 《抚摩。》挤 《用压力使从孔隙中出来。》掐; 捏 《用手的虎口紧紧按住。》bóp chặt. 一把掐往。 扳动. bóp cò扳动枪机 按摩. bóp thuốc以药物按摩 按. bóp còi按喇叭
Đây là cách dùng bóp tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bóp tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 扼 ; 扼住 《用力掐住。》bóp chết. 扼杀。bóp cổ扼住脖子胡噜 《抚摩。》挤 《用压力使从孔隙中出来。》掐; 捏 《用手的虎口紧紧按住。》bóp chặt. 一把掐往。 扳动. bóp cò扳动枪机 按摩. bóp thuốc以药物按摩 按. bóp còi按喇叭Từ điển Việt Trung
- ẩn tích tiếng Trung là gì?
- ăn nói dễ thương tiếng Trung là gì?
- bảo vệ quá dòng có hướng tiếng Trung là gì?
- cara tiếng Trung là gì?
- mạch điện khép kín tiếng Trung là gì?
- tuyệt tín tiếng Trung là gì?
- thuận hoà tiếng Trung là gì?
- từ khước tiếng Trung là gì?
- cần trục tiếng Trung là gì?
- thụp tiếng Trung là gì?
- họ Cúc tiếng Trung là gì?
- lệnh doãn tiếng Trung là gì?
- vẻ con nít tiếng Trung là gì?
- đem bán tiếng Trung là gì?
- nhà vườn tiếng Trung là gì?
- xoành xoạch tiếng Trung là gì?
- huyện Hấp tiếng Trung là gì?
- Phật Thích Ca Mâu Ni tiếng Trung là gì?
- uý tội tiếng Trung là gì?
- lề dưới trang sách tiếng Trung là gì?
- còi hơi tiếng Trung là gì?
- thế nợ tiếng Trung là gì?
- thép tiếng Trung là gì?
- thế hơn tiếng Trung là gì?
- đầu tư cổ phiếu tiếng Trung là gì?
- không thể vơ đũa cả nắm tiếng Trung là gì?
- lồng gà tiếng Trung là gì?
- ngầm đấu đá tiếng Trung là gì?
- Sênh Sơn đông tiếng Trung là gì?
- chứng nghiệm tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Bóp Tiếng Trung Là Gì
-
"bóp" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bóp Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
-
Tra Từ: 掐 - Từ điển Hán Nôm
-
XỐP(BÓP) NỔ:... - Luyen Dich Tieng Trung | Facebook
-
Phân Biệt 26 Loại Túi Xách Tiếng Trung Thời Trang 2022
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đông Y
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành: Spa | Massage
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Massage
-
Tiếng Trung Chủ Đề Sức Khỏe - Hoa Văn SHZ
-
Tầm Bóp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Thuốc
-
Từ Vựng Các Loại Công Việc - Tiếng Trung Hà Nội
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành NAIL - Làm Móng Tay
-
Tiếng Trung Chuyên Ngành Thuốc
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Ngành Thẩm Mỹ, Nail, Spa Massage
-
Bài39 Cháu đánh Rơi Ví Mất Rồi. | Cùng Nhau Học Tiếng Nhật - NHK
-
Y Học Cổ Truyền Trung Quốc - Đối Tượng Đặc Biệt - Cẩm Nang MSD