Từ Vựng Tiếng Trung Về Massage
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang tìm Từ Vựng Tiếng Trung Về Massage để giao tiếp ở spa, đi làm tại tiệm, hay phục vụ khách Trung Quốc? Bộ từ vựng chuyên đề này sẽ giúp bạn nói đúng – dùng trúng trong mọi tình huống: đặt lịch, tư vấn dịch vụ, chọn lực tay, đến chăm sóc sau liệu trình. Bài viết tổng hợp hệ thống từ vựng cốt lõi, các loại hình massage phổ biến, vật dụng thường gặp và mẫu câu giao tiếp có pinyin, phù hợp cho người Việt học tiếng Trung từ cơ bản đến thực hành.
1. Nền tảng từ vựng massage cần biết
- 按摩 (ànmó) – Massage
- 按摩师 (ànmó shī) – Kỹ thuật viên massage
- 客人/顾客 (kèrén/gùkè) – Khách hàng
- 力度 (lìdù) – Lực tay
- 放松 (fàngsōng) – Thư giãn
- 疼/痛 (téng/tòng) – Đau
- 舒服 (shūfu) – Dễ chịu, thoải mái
- 肩颈 (jiānjǐng) – Vai gáy
- 背部 (bèibù) – Lưng
- 腰部 (yāobù) – Vùng eo/thắt lưng
- 头部 (tóubù) – Đầu
- 足部/脚部 (zúbù/jiǎobù) – Chân/bàn chân
- 精油 (jīngyóu) – Tinh dầu
- 芳香疗法 (fāngxiāng liáofǎ) – Liệu pháp hương thơm
- 穴位 (xuéwèi) – Huyệt vị
- 经络 (jīngluò) – Kinh lạc
- 过敏 (guòmǐn) – Dị ứng
- 禁忌 (jìnjì) – Chống chỉ định
- 项目 (xiàngmù) – Hạng mục/dịch vụ
- 时长 (shícháng) – Thời lượng
2. Các loại hình massage phổ biến
- 全身按摩 (quánshēn ànmó) – Massage toàn thân
- 精油按摩 (jīngyóu ànmó) – Massage tinh dầu
- 热石按摩 (rèshí ànmó) – Massage đá nóng
- 草药按摩 (cǎoyào ànmó) – Massage thảo dược
- 足疗/足疗按摩 (zúliá/zúliá ànmó) – Massage chân
- 肩颈按摩 (jiānjǐng ànmó) – Massage vai gáy
- 头部按摩 (tóubù ànmó) – Massage đầu
- 背部按摩 (bèibù ànmó) – Massage lưng
- 推拿 (tuīná) – Xoa bóp trị liệu (Đông y)
- 刮痧 (guāshā) – Cạo gió trị liệu
- 拔罐 (báguàn) – Giác hơi
- 瑞典式按摩 (Ruìdiǎn shì ànmó) – Massage kiểu Thụy Điển
- 泰式按摩 (Tàishì ànmó) – Massage kiểu Thái
- 深层组织按摩 (shēncéng zǔzhī ànmó) – Massage mô sâu
- 运动按摩 (yùndòng ànmó) – Massage thể thao
Các dịch vụ trên thường kết hợp kỹ thuật day ấn huyệt (按压穴位), kéo giãn (拉伸), cùng tinh dầu thư giãn (放松精油) để tăng hiệu quả.
kỹ thuật viên spa thực hiện massage tinh dầu, học từ vựng tiếng Trung về massage thư giãn toàn thân
3. Vật dụng và không gian phòng massage
- 按摩床 (ànmó chuáng) – Giường massage
- 毛巾 (máojīn) – Khăn
- 浴袍 (yùpáo) – Áo choàng tắm
- 一次性内裤 (yīcìxìng nèikù) – Quần lót dùng một lần
- 香薰/香薰灯 (xiāngxūn/xiāngxūn dēng) – Tinh dầu thơm/đèn xông
- 加热垫 (jiārè diàn) – Đệm sưởi
- 石头加热器 (shítóu jiārèqì) – Máy làm nóng đá
- 消毒液 (xiāodú yè) – Dung dịch khử khuẩn
- 定时器 (dìngshíqì) – Bộ hẹn giờ
- 音乐/轻音乐 (yīnyuè/qīng yīnyuè) – Nhạc/nhạc nhẹ
4. Mẫu câu giao tiếp tại spa (có pinyin)
4.1. Đặt lịch và tư vấn
- 我想预约按摩。(Wǒ xiǎng yùyuē ànmó.) – Tôi muốn đặt lịch massage.
- 这项护理需要多长时间?(Zhè xiàng hùlǐ xūyào duō cháng shíjiān?) – Dịch vụ này kéo dài bao lâu?
- 你们有什么推荐的美容项目?(Nǐmen yǒu shénme tuījiàn de měiróng xiàngmù?) – Bạn có gợi ý dịch vụ nào không?
- 我有颈椎问题,可以做推拿吗?(Wǒ yǒu jǐngzhuī wèntí, kěyǐ zuò tuīná ma?) – Tôi có vấn đề cổ vai, có thể làm tuina không?
4.2. Chọn loại massage và lực tay
- 我可以选择按摩力度吗?(Wǒ kěyǐ xuǎnzé ànmó lìdù ma?) – Tôi có thể chọn lực massage không?
- 轻一点/重一点。(Qīng yīdiǎn/zhòng yīdiǎn.) – Nhẹ hơn/mạnh hơn.
- 重点按摩肩颈可以吗?(Zhòngdiǎn ànmó jiānjǐng kěyǐ ma?) – Có thể tập trung massage vai gáy không?
- 这款精油适合敏感肌肤吗?(Zhè kuǎn jīngyóu shìhé mǐngǎn jīfū ma?) – Loại tinh dầu này có phù hợp với da nhạy cảm không?
4.3. Trong khi làm dịch vụ
- 这里有点疼。(Zhèlǐ yǒudiǎn téng.) – Chỗ này hơi đau.
- 温度可以吗?(Wēndù kěyǐ ma?) – Nhiệt độ ổn chứ?
- 我觉得很放松,谢谢。(Wǒ juéde hěn fàngsōng, xièxie.) – Tôi thấy rất thư giãn, cảm ơn.
4.4. Sau liệu trình và thanh toán
- 需要注意什么护理吗?(Xūyào zhùyì shénme hùlǐ ma?) – Tôi cần lưu ý chăm sóc gì không?
- 可以帮我下次预约吗?(Kěyǐ bāng wǒ xiàcì yùyuē ma?) – Có thể giúp tôi đặt lịch lần sau không?
- 可以开发票吗?(Kěyǐ kāi fāpiào ma?) – Có thể xuất hóa đơn không?
Gợi ý: Khi nói về “lần” dùng dịch vụ, dùng lượng từ 次 (cì). Ví dụ: 我做过三次。(Wǒ zuòguò sān cì.) – Tôi đã làm ba lần.
5. Mẹo ghi nhớ nhanh và dùng đúng ngữ cảnh
- Phân biệt nhanh: 按摩 là “massage” nói chung; 推拿 là xoa bóp trị liệu theo Đông y, thường tập trung vào 穴位/经络.
- Hậu tố 师 chỉ “người làm nghề”: 按摩师 (kỹ thuật viên), 美容师 (chuyên viên thẩm mỹ).
- Lượng từ – dịch vụ dùng 项目: 一个项目 (một hạng mục); thời lượng dùng 分钟/小时: 60分钟/1小时.
- Diễn đạt mức lực tay: 轻/中/重 (nhẹ/vừa/mạnh); có thể thêm “力度可以吗?” để hỏi khách cảm nhận.
- Chủ đề này có nhiều thuật ngữ Pinyin – ôn lại phát âm chính xác ở mục học pinyin: /blog/hoc-pinyin
- Muốn mở rộng vốn từ chủ đề sức khỏe – xem thêm: /blog/tu-vung-tieng-trung-chu-de-suc-khoe
- Cần mẫu câu giao tiếp thực tế tại spa/salon – tham khảo: /blog/giao-tiep-tieng-trung-chu-de-dich-vu
6. Những cụm từ thông dụng cần nhớ
- 我想预约美容护理。(Wǒ xiǎng yùyuē měiróng hùlǐ.) – Tôi muốn đặt lịch chăm sóc da.
- 这项护理需要多长时间?(Zhè xiàng hùlǐ xūyào duō cháng shíjiān?) – Dịch vụ này kéo dài bao lâu?
- 你们有什么推荐的美容项目?(Nǐmen yǒu shénme tuījiàn de měiróng xiàngmù?) – Bạn có gợi ý dịch vụ nào không?
- 这款精油适合敏感肌肤吗?(Zhè kuǎn jīngyóu shìhé mǐngǎn jīfū ma?) – Loại tinh dầu này có phù hợp với da nhạy cảm không?
- 我可以选择按摩力度吗?(Wǒ kěyǐ xuǎnzé ànmó lìdù ma?) – Tôi có thể chọn lực massage không?
Kết luận
Nắm vững từ vựng tiếng Trung về massage giúp bạn tự tin trao đổi với kỹ thuật viên, tư vấn đúng nhu cầu khách và hiểu rõ hướng dẫn chăm sóc sau liệu trình. Hãy luyện phát âm pinyin, ghi nhớ theo nhóm chủ đề (bộ phận cơ thể, loại hình, vật dụng, mẫu câu), và thực hành với các tình huống thực tế để “nói là dùng được” ngay tại spa. Nếu bạn muốn học có lộ trình, hãy bắt đầu từ khóa giao tiếp chủ đề dịch vụ của Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina để tăng tốc hiệu quả học và làm việc hằng ngày. Chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích.
Tài liệu tham khảo
- Wiktionary tiếng Trung – mục từ 按摩, 推拿, 力度: https://zh.wiktionary.org
- Wikipedia tiếng Trung – 按摩: https://zh.wikipedia.org/wiki/按摩
- MDBG Chinese Dictionary – tra cứu pinyin và ví dụ: https://www.mdbg.net
- 汉典 (zdic.net) – giải thích chữ Hán và từ ghép: https://www.zdic.net
- Pleco dictionary (ứng dụng từ điển Trung – Anh/Việt, tham khảo pinyin và nghĩa chuyên ngành)
Từ khóa » Bóp Tiếng Trung Là Gì
-
Bóp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
"bóp" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bóp Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
-
Tra Từ: 掐 - Từ điển Hán Nôm
-
XỐP(BÓP) NỔ:... - Luyen Dich Tieng Trung | Facebook
-
Phân Biệt 26 Loại Túi Xách Tiếng Trung Thời Trang 2022
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đông Y
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành: Spa | Massage
-
Tiếng Trung Chủ Đề Sức Khỏe - Hoa Văn SHZ
-
Tầm Bóp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Thuốc
-
Từ Vựng Các Loại Công Việc - Tiếng Trung Hà Nội
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành NAIL - Làm Móng Tay
-
Tiếng Trung Chuyên Ngành Thuốc
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Ngành Thẩm Mỹ, Nail, Spa Massage
-
Bài39 Cháu đánh Rơi Ví Mất Rồi. | Cùng Nhau Học Tiếng Nhật - NHK
-
Y Học Cổ Truyền Trung Quốc - Đối Tượng Đặc Biệt - Cẩm Nang MSD