Border Là Gì? Nghĩa Và Cách Dùng Của Từ Border - FindZon
Có thể bạn quan tâm
- Skip to main content
- Skip to secondary menu
- Skip to primary sidebar
Border có thể là danh từ, ngoại động từ hoặc nội động từ. Cùng tìm hiểu rõ hơn về từ Border trong tiếng Anh được sử dụng như thế nào qua các ví dụ cụ thể sau:
Nội Dung Chính
1. Danh từ:
- Biên giới.
Ex1. They’ll ask for your passport at the border.
(Họ sẽ yêu cầu hộ chiếu của anh ở biên giới.)
- Đường viền.
Ex1. The border of a tablecloth.
(Đường viền tấm khăn bàn.)
Ex2. The border of a picture/photograph.
(Đường viền của một bức tranh/bức ảnh.)
- Luống, bờ (quanh vườn, bãi cỏ…)
Ex1. A herbaceous border.
(Bờ cỏ.)
Ex2. A border of tulips.
(Luống hoa tulips.)
2. Ngoại động từ:
- Viền.
Ex1. A handkerchief bordered with lace.
(Một chiếc khăn tay viền ren.)
- Tiếp giáp với. (with on)
Ex1. Germany border on France.
(Nước Đức tiếp giáp với Pháp)
Ex2. Our garden is bordered on one side by a stream.
(Một phía khu vườn của tôi giáp với một dòng suối.)
3. Nội động từ:
- Gần với cái gì, tiếp giáp với cái gì. (to border on something)
Ex1. The park borders on the shores of the lake.
(Công viên nằm giáp với bờ hồ.)
Ex2. The new housing estate border on the motorway.
(Khu nhà mới kế bên đường lộ.)
- Gần giống như cái gì.
Ex1. Our task border on the impossible.
(Nhiệm vụ của chúng tôi gần như bất khả thi.)
Những từ liên quan:
- Abut: Tiếp giáp với.
- His garden abuts on our shed. (Vườn nhà ông ấy tiếp giáp với nhà kho của chúng tôi).
- Margin: Mép, bờ, rìa.
- On the margin of a lake. (Trên bờ hồ).
- Molding, moulding, edge, perimeter, borderline, delimitation, mete, march, bound.
Liên Quan
- Lacing là gì?
- Frequenting là gì?
- Mischief là gì?
- Statue là gì?
- Advent Có Nghĩa Là Gì?
- Guessed là gì?
- Familiars là gì?
- Chaps Có Nghĩa Là Gì?
- Fettered là gì?
- Hieroglyphic là gì?
About FindZon
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Reader Interactions
Leave a Reply Cancel reply
You must be logged in to post a comment.
Primary Sidebar
Tìm kiếm
Search the site ...Từ Khóa Mới Nhất
Categories
- English – Vietnamese
- English Book
- Example
- Grammar
- Idiom
- Learning
- Speaking & Listening
- Vietnamese – English
Từ khóa » đường Viền Tieng Anh La Gi
-
đường Viền In English - Glosbe Dictionary
-
ĐƯỜNG VIỀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐƯỜNG VIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐƯỜNG VIỀN - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ đường Viền Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "đường Viền" - Là Gì?
-
"viền" Là Gì? Nghĩa Của Từ Viền Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Nghĩa Của Từ : đường Viền | Vietnamese Translation
-
"dưỡng đường Viền" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đường Viền Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
đường Viền - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
BCL định Nghĩa: Cơ Bản đường Viền Dòng - Basic Contour Line
-
Khung Viền Tiếng Anh Là Gì