"viền" Là Gì? Nghĩa Của Từ Viền Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"viền" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
viền
viền- noun
- hem, edge
- hem, edge
- verb
- to hem,to edge
bead down |
bend |
binding |
border |
clinch |
configuration |
edge |
fringing |
rim |
skirt |
welt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
viền
- đg. Khâu thêm vào một miếng vải cho kín và làm nổi rõ lên một đường mép. Cổ áo viền đăngten. Đường viền.
nđg. Khâu thêm vào một miếng vải để làm nổi rõ một đường mép. Cổ áo viền. Đường viền.Từ khóa » đường Viền Tieng Anh La Gi
-
đường Viền In English - Glosbe Dictionary
-
ĐƯỜNG VIỀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐƯỜNG VIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐƯỜNG VIỀN - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ đường Viền Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "đường Viền" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : đường Viền | Vietnamese Translation
-
"dưỡng đường Viền" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đường Viền Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
đường Viền - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Border Là Gì? Nghĩa Và Cách Dùng Của Từ Border - FindZon
-
BCL định Nghĩa: Cơ Bản đường Viền Dòng - Basic Contour Line
-
Khung Viền Tiếng Anh Là Gì