"viền" Là Gì? Nghĩa Của Từ Viền Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"viền" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

viền

viền
  • noun
    • hem, edge
    • verb
      • to hem,to edge
    bead down
    bend
    binding
  • cạnh viền (thảm): edge binding
  • thanh viền: binding
  • border
  • bỏ khung viền/không có khung viền: clear border/no border
  • đường viền: border arcs
  • đường viền: border
  • đường viền: border line
  • đường viền đỉnh: top border
  • đường viền dưới: bottom border
  • đường viền ngang bên trong: Inside Horizontal Border
  • đường viền trái: left border
  • đường viền trang: page border
  • không viền: No Border
  • sự viền: border
  • viền chéo: diagonal border
  • viền trang trí: ornamental border
  • clinch
    configuration
    edge
  • cạnh viền (thảm): edge binding
  • đường viền của Trái đất: edge of the earth
  • mép viền: edge parts of mold
  • rìa đường viền: edge
  • fringing
  • viền màu: color fringing
  • pocket
    rim
  • làm viền: rim
  • skirt
  • sự tạo viền: skirt
  • welt
  • đường viền: welt
  • bản vẽ hình viền
    outline drawing
    bảng và đường viền
    Tables and Borders
    biểu đồ đường viền
    contour chart
    biểu đồ đường viền
    contour plot
    chụp viền
    window crown
    có viền
    edged
    dán đường viền
    coil coating
    dải băng, viền trang trí
    band
    dải băng, viền trang trí
    band course
    dầm viền
    girt
    dây nẹp viền
    gimp
    dây viền
    braid
    đá viền
    curbstone
    đá xây viền mép
    cover plate
    định thức được viền
    bordered determinant
    định thức đường viền
    bordered determinant
    điều khiển tạo đường viền
    contouring control
    được viền
    squared
    đường đất tạo viền
    graded earth road
    đường đơn viền
    circular curve
    đường viền
    astragal
    đường viền
    contour
    đường viền
    contour lathe
    đường viền
    contouring
    đường viền
    corner
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    viền

    - đg. Khâu thêm vào một miếng vải cho kín và làm nổi rõ lên một đường mép. Cổ áo viền đăngten. Đường viền.

    nđg. Khâu thêm vào một miếng vải để làm nổi rõ một đường mép. Cổ áo viền. Đường viền.

    Từ khóa » đường Viền Tieng Anh La Gi