Nghĩa Của Từ : đường Viền | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: đường viền Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
đường viền | contours ; lines ; stripes ; the edge ; the edges ; |
đường viền | contours ; lines ; stripes ; the edge ; the edges ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đường Viền Tieng Anh La Gi
-
đường Viền In English - Glosbe Dictionary
-
ĐƯỜNG VIỀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐƯỜNG VIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐƯỜNG VIỀN - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ đường Viền Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "đường Viền" - Là Gì?
-
"viền" Là Gì? Nghĩa Của Từ Viền Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"dưỡng đường Viền" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đường Viền Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
đường Viền - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Border Là Gì? Nghĩa Và Cách Dùng Của Từ Border - FindZon
-
BCL định Nghĩa: Cơ Bản đường Viền Dòng - Basic Contour Line
-
Khung Viền Tiếng Anh Là Gì