"bore" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bore Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
bore
bore /bɔ:/- danh từ
- lỗ khoan (dò mạch mỏ)
- nòng (súng); cỡ nòng (súng)
- động từ
- khoan đào, xoi
- to bore a tunnel through the mountain: đào một đường hầm qua núi
- lách qua
- to bore through the crowd: lách qua đám đông
- chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa)
- thò cổ ra (ngựa)
- khoan đào, xoi
- danh từ
- việc chán ngắt, việc buồn tẻ
- điều buồn bực
- người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn
- ngoại động từ
- làm buồn
- to be bored to death: buồn đến chết mất
- làm rầy, làm phiền, quấy rầy
- làm buồn
- danh từ
- nước triều lớn (ở cửa sông)
- nước triều lớn (ở cửa sông)
- thời quá khứ của bear
calip |
cỡ |
đào |
doa |
đột |
đường hầm |
đường kính lỗ |
đường kính lỗ khoan |
đường kính trong |
hầm lò |
khoan |
khoan thủng |
khoét |
lỗ |
lỗ hổng |
lỗ khoan |
lỗ ngầm |
lỗ rãnh |
nước triều lớn |
mặt cắt lưu lượng |
mũi khoan |
sự đóng nút chai |
sự khoan |
Lĩnh vực: xây dựng |
cỡ đường hầm |
khoan rộng lỗ |
sóng thủy triều |
Lĩnh vực: điện lạnh |
cỡ nòng |
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
doa gia công lỗ |
khoét lỗ doa |
lỗ doa |
lỗ khoan, nòng |
Giải thích EN: 1. a circular or ellipsoidal hole or interior of a cylinder, pipe, or tube.a circular or ellipsoidal hole or interior of a cylinder, pipe, or tube.2. the diameter of a hole or a hollow interior.the diameter of a hole or a hollow interior. |
Giải thích VN: 1. Là vòng tròn hoặc lỗ hình elip hoặc bên trong hình trụ, ống, vòi 2.Đường kính của lỗ hoặc chỗ lõm. |
Lĩnh vực: ô tô |
đường kính xi lanh |
Giải thích VN: Là đường kính trong của xi lanh thường là của một xi lanh động cơ. |
lỗ xi lanh (động cơ, xi lanh) |
vách xylanh |
Lĩnh vực: toán & tin |
triều lớn |
|
|
|
|
[bɔ:]
okhoan lỗ
okhoan giếng
ođường kính trong của một ống, trụ pittông hoặc giếng
olỗ thoát của dòng chảy
okhoan, đào
§well bore : khoan giếng, đào giếng
Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): bear / bore / born
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): bore, boredom, bore, bored, boring, boringly
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): bore, boredom, bore, bored, boring, boringly
Xem thêm: dullard, tidal bore, eagre, aegir, eager, gauge, caliber, calibre, bore-hole, drill hole, tire, drill, give birth, deliver, birth, have, digest, endure, stick out, stomach, stand, tolerate, support, brook, abide, suffer, put up, turn out, take over, accept, assume, hold, carry, contain, yield, pay, wear, behave, acquit, deport, conduct, comport, carry, hold, hold, carry, have a bun in the oven, carry, gestate, expect
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbore
Từ điển Collocation
bore noun
1 person
ADJ. awful, crashing, dreadful, real, terrible, utter Her husband is a crashing bore.
PHRASES a bit of a bore 2 a bore sth that you have to do
ADJ. awful, great, real, terrible It's an awful bore having to meet my aunt for lunch.
Từ điển WordNet
- a person who evokes boredom; dullard
- a high wave (often dangerous) caused by tidal flow (as by colliding tidal currents or in a narrow estuary); tidal bore, eagre, aegir, eager
- diameter of a tube or gun barrel; gauge, caliber, calibre
- a hole or passage made by a drill; usually made for exploratory purposes; bore-hole, drill hole
n.
- cause to be bored; tire
- make a hole with a pointed power or hand tool; drill
don't drill here, there's a gas pipe
drill a hole into the wall
drill for oil
v.
- massive plantigrade carnivorous or omnivorous mammals with long shaggy coats and strong claws
- an investor with a pessimistic market outlook; an investor who expects prices to fall and so sells now in order to buy later at a lower price
n.
- have
bear a resemblance
bear a signature
- cause_to_be_born; give birth, deliver, birth, have
My wife had twins yesterday!
- put up with something or somebody unpleasant; digest, endure, stick out, stomach, stand, tolerate, support, brook, abide, suffer, put up
I cannot bear his constant criticism
The new secretary had to endure a lot of unprofessional remarks
he learned to tolerate the heat
She stuck out two years in a miserable marriage
- move while holding up or supporting
Bear gifts
bear a heavy load
bear news
bearing orders
- bring forth, "The apple tree bore delicious apples this year"; turn out
The unidentified plant bore gorgeous flowers
- take on as one's own the expenses or debts of another person; take over, accept, assume
I'll accept the charges
She agreed to bear the responsibility
- contain or hold; have within; hold, carry, contain
The jar carries wine
The canteen holds fresh water
This can contains water
- bring in; yield, pay
interest-bearing accounts
How much does this savings certificate pay annually?
- have on one's person; wear
He wore a red ribbon
bear a scar
- behave in a certain manner; behave, acquit, deport, conduct, comport, carry
She carried herself well
he bore himself with dignity
They conducted themselves well during these difficult times
- have rightfully; of rights, titles, and offices; hold
She bears the title of Duchess
He held the governorship for almost a decade
- support or hold in a certain manner; hold, carry
She holds her head high
He carried himself upright
- be pregnant with; have a bun in the oven, carry, gestate, expect
She is bearing his child
The are expecting another child in January
I am carrying his child
v.
English Slang Dictionary
see bore someone rigid , bore the pants off , bore the tits off , bore the arse off , bored out of your skullEnglish Synonym and Antonym Dictionary
bores|bored|boringsyn.: drill irk pierce puncturebears|bore|bearing|bornsyn.: animal carry endure hold produce support withstand yieldTừ khóa » Bore Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bore - Từ điển Anh - Việt
-
BORE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Bore, Từ Bore Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
BORE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bore Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bore Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Bore Là Gì
-
Bore Là Gì
-
Bore Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 2021
-
Danh Từ Của BORE Trong Từ điển Anh Việt
-
'bore' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Bore Là Gì - Nghĩa Của Từ Bore, Từ - Mister
-
Nghĩa Của Từ Bore Là Gì
-
BORE LÀ GÌ
-
Boring Là Gì? - FindZon
-
Bore Là Gì - Boring