"bore" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bore Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"bore" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bore

bore /bɔ:/
  • danh từ
    • lỗ khoan (dò mạch mỏ)
    • nòng (súng); cỡ nòng (súng)
    • động từ
      • khoan đào, xoi
        • to bore a tunnel through the mountain: đào một đường hầm qua núi
      • lách qua
        • to bore through the crowd: lách qua đám đông
      • chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa)
      • thò cổ ra (ngựa)
      • danh từ
        • việc chán ngắt, việc buồn tẻ
        • điều buồn bực
        • người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn
        • ngoại động từ
          • làm buồn
            • to be bored to death: buồn đến chết mất
          • làm rầy, làm phiền, quấy rầy
          • danh từ
            • nước triều lớn (ở cửa sông)
            • thời quá khứ của bear
            calip
          • bore gauge: calip đo trong
          • cỡ
            đào
          • well bore: đào giếng
          • doa
          • stroke bore ratio: tỷ lệ khoan doa
          • đột
            đường hầm
          • pioneer bore: phần đỉnh đường hầm
          • đường kính lỗ
          • diameter (of the bore hole): đường kính lỗ khoan
          • size of bore: đường kính lỗ khoan
          • wheel bore: đường kính lỗ bệ bánh
          • wheel boss bore: đường kính lỗ bệ bánh
          • wheel hub bore: đường kính lỗ bệ bánh
          • đường kính lỗ khoan
            đường kính trong
            hầm lò
            khoan
          • blind bore: lỗ khoan tịt
          • bore bit: choòng khoan
          • bore bit: mũi khoan
          • bore chip: phoi khoan
          • bore chips: dăm khoan
          • bore driver pile: cọc lỗ khoan
          • bore frame: giàn trụ khoan
          • bore hole: lỗ khoan
          • bore hole bottom: đáy lỗ khoan
          • bore hole bottom: đáy giếng khoan
          • bore hole pump: bơm giếng khoan
          • bore hole survey: sự khảo sát lỗ khoan
          • bore hole survey: sự nghiên cứu lỗ khoan
          • bore hole temperature: nhiệt độ giếng khoan
          • bore holing plant: tổ máy khoan
          • bore meal: bùn khoan
          • bore mud: bùn khoan
          • bore mud: dung dịch khoan
          • bore oil: dầu khoan
          • bore pile: cọc khoan
          • bore pit: lỗ khoan
          • bore pit: giếng khoan
          • bore well: lỗ khoan
          • bore well: giếng khoan
          • china bore: mũi khoan sứ
          • clutch a tool dropped in a bore hole: bắt lấy một dụng cụ bị rơi xuống giếng khoan
          • cylindrical bore: lỗ khoan trụ
          • deflection of bore holes: lệch lỗ khoan
          • diameter (of the bore hole): đường kính lỗ khoan
          • diameter of bore hole circle: đường kính vòng lỗ khoan
          • eccentric bore: lỗ khoan lệch tâm
          • enlarge a bore hole: khuếch rộng lỗ khoan
          • exploration bore hole: giếng khoan thăm dò
          • full bore: lỗ khoan thủng
          • ninety-degree bore: lỗ khoan chín mươi độ
          • profile of a bore: mặt cắt dọc lỗ khoan
          • profile of bore: mặt cắt lỗ khoan
          • rail bore: lỗ khoan ray
          • size of bore: đường kính lỗ khoan
          • stroke bore ratio: tỷ lệ khoan doa
          • tool bore: lỗ khoan dụng cụ
          • trial bore: lỗ khoan thăm dò
          • twin bore: lỗ khoan kép
          • ventilation bore hole: lỗ khoan thông gió
          • well bore: đường kính giếng khoan
          • well bore: khoan giếng
          • khoan thủng
          • full bore: lỗ khoan thủng
          • khoét
            lỗ
          • blind bore: lỗ khoan tịt
          • blind bore: lỗ tắc
          • blind bore: lỗ tịt
          • bore checking equipment: thiết bị kiểm tra lỗ
          • bore driver pile: cọc lỗ khoan
          • bore hole: lỗ đặt mìn
          • bore hole: lỗ khoan
          • bore hole bottom: đáy lỗ khoan
          • bore hole survey: sự khảo sát lỗ khoan
          • bore hole survey: sự nghiên cứu lỗ khoan
          • bore holes: lỗ mọt trong gỗ
          • bore pit: lỗ khoan
          • bore surface: vách lỗ
          • bore surface: thành lỗ
          • bore well: lỗ khoan
          • capillary bore: lỗ mao quản
          • cylinder bore: lỗ xilanh
          • cylindrical bore: lỗ khoan trụ
          • deflection of bore holes: lệch lỗ khoan
          • diameter (of the bore hole): đường kính lỗ khoan
          • diameter of bore hole circle: đường kính vòng lỗ khoan
          • eccentric bore: lỗ khoan lệch tâm
          • enlarge a bore hole: khuếch rộng lỗ khoan
          • full bore: lỗ khoan thủng
          • hub bore: lỗ moay ơ bánh xe
          • ninety-degree bore: lỗ khoan chín mươi độ
          • profile of a bore: mặt cắt dọc lỗ khoan
          • profile of bore: mặt cắt lỗ khoan
          • rail bore: lỗ khoan ray
          • size of bore: đường kính lỗ khoan
          • solenoid valve bore: lỗ van điện từ
          • tool bore: lỗ khoan dụng cụ
          • trial bore: lỗ khoan thăm dò
          • twin bore: lỗ khoan kép
          • unit bore system: hệ lỗ (trong hệ dung sai và lắp ghép)
          • ventilation bore hole: lỗ khoan thông gió
          • wheel bore: đường kính lỗ bệ bánh
          • wheel boss bore: đường kính lỗ bệ bánh
          • wheel hub bore: đường kính lỗ bệ bánh
          • lỗ hổng
            lỗ khoan
          • blind bore: lỗ khoan tịt
          • bore driver pile: cọc lỗ khoan
          • bore hole bottom: đáy lỗ khoan
          • bore hole survey: sự khảo sát lỗ khoan
          • bore hole survey: sự nghiên cứu lỗ khoan
          • cylindrical bore: lỗ khoan trụ
          • deflection of bore holes: lệch lỗ khoan
          • diameter (of the bore hole): đường kính lỗ khoan
          • diameter of bore hole circle: đường kính vòng lỗ khoan
          • eccentric bore: lỗ khoan lệch tâm
          • enlarge a bore hole: khuếch rộng lỗ khoan
          • full bore: lỗ khoan thủng
          • ninety-degree bore: lỗ khoan chín mươi độ
          • profile of a bore: mặt cắt dọc lỗ khoan
          • profile of bore: mặt cắt lỗ khoan
          • rail bore: lỗ khoan ray
          • size of bore: đường kính lỗ khoan
          • tool bore: lỗ khoan dụng cụ
          • trial bore: lỗ khoan thăm dò
          • twin bore: lỗ khoan kép
          • ventilation bore hole: lỗ khoan thông gió
          • lỗ ngầm
            lỗ rãnh
            nước triều lớn
            mặt cắt lưu lượng
            mũi khoan
          • china bore: mũi khoan sứ
          • sự đóng nút chai
            sự khoan
            Lĩnh vực: xây dựng
            cỡ đường hầm
            khoan rộng lỗ
            sóng thủy triều
            Lĩnh vực: điện lạnh
            cỡ nòng
            Lĩnh vực: cơ khí & công trình
            doa gia công lỗ
            khoét lỗ doa
            lỗ doa
            lỗ khoan, nòng
            Giải thích EN: 1. a circular or ellipsoidal hole or interior of a cylinder, pipe, or tube.a circular or ellipsoidal hole or interior of a cylinder, pipe, or tube.2. the diameter of a hole or a hollow interior.the diameter of a hole or a hollow interior.
            Giải thích VN: 1. Là vòng tròn hoặc lỗ hình elip hoặc bên trong hình trụ, ống, vòi 2.Đường kính của lỗ hoặc chỗ lõm.
            Lĩnh vực: ô tô
            đường kính xi lanh
            Giải thích VN: Là đường kính trong của xi lanh thường là của một xi lanh động cơ.
            lỗ xi lanh (động cơ, xi lanh)
            vách xylanh
            Lĩnh vực: toán & tin
            triều lớn
            bore bit
            đầu chòng
            bore bit
            đầu choòng
            bore driver pile
            cọc xoắn vít
            bore gauge
            dụng cụ đo trong

            [bɔ:]

            okhoan lỗ

            okhoan giếng

            ođường kính trong của một ống, trụ pittông hoặc giếng

            olỗ thoát của dòng chảy

            okhoan, đào

            §well bore : khoan giếng, đào giếng

            Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): bear / bore / born

            Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): bore, boredom, bore, bored, boring, boringly

            Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): bore, boredom, bore, bored, boring, boringly

            Xem thêm: dullard, tidal bore, eagre, aegir, eager, gauge, caliber, calibre, bore-hole, drill hole, tire, drill, give birth, deliver, birth, have, digest, endure, stick out, stomach, stand, tolerate, support, brook, abide, suffer, put up, turn out, take over, accept, assume, hold, carry, contain, yield, pay, wear, behave, acquit, deport, conduct, comport, carry, hold, hold, carry, have a bun in the oven, carry, gestate, expect

            Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

            bore

            Từ điển Collocation

            bore noun

            1 person

            ADJ. awful, crashing, dreadful, real, terrible, utter Her husband is a crashing bore.

            PHRASES a bit of a bore 2 a bore sth that you have to do

            ADJ. awful, great, real, terrible It's an awful bore having to meet my aunt for lunch.

            Từ điển WordNet

              n.

            • a person who evokes boredom; dullard
            • a high wave (often dangerous) caused by tidal flow (as by colliding tidal currents or in a narrow estuary); tidal bore, eagre, aegir, eager
            • diameter of a tube or gun barrel; gauge, caliber, calibre
            • a hole or passage made by a drill; usually made for exploratory purposes; bore-hole, drill hole

              v.

            • cause to be bored; tire
            • make a hole with a pointed power or hand tool; drill

              don't drill here, there's a gas pipe

              drill a hole into the wall

              drill for oil

              n.

            • massive plantigrade carnivorous or omnivorous mammals with long shaggy coats and strong claws
            • an investor with a pessimistic market outlook; an investor who expects prices to fall and so sells now in order to buy later at a lower price

              v.

            • have

              bear a resemblance

              bear a signature

            • cause_to_be_born; give birth, deliver, birth, have

              My wife had twins yesterday!

            • put up with something or somebody unpleasant; digest, endure, stick out, stomach, stand, tolerate, support, brook, abide, suffer, put up

              I cannot bear his constant criticism

              The new secretary had to endure a lot of unprofessional remarks

              he learned to tolerate the heat

              She stuck out two years in a miserable marriage

            • move while holding up or supporting

              Bear gifts

              bear a heavy load

              bear news

              bearing orders

            • bring forth, "The apple tree bore delicious apples this year"; turn out

              The unidentified plant bore gorgeous flowers

            • take on as one's own the expenses or debts of another person; take over, accept, assume

              I'll accept the charges

              She agreed to bear the responsibility

            • contain or hold; have within; hold, carry, contain

              The jar carries wine

              The canteen holds fresh water

              This can contains water

            • bring in; yield, pay

              interest-bearing accounts

              How much does this savings certificate pay annually?

            • have on one's person; wear

              He wore a red ribbon

              bear a scar

            • behave in a certain manner; behave, acquit, deport, conduct, comport, carry

              She carried herself well

              he bore himself with dignity

              They conducted themselves well during these difficult times

            • have rightfully; of rights, titles, and offices; hold

              She bears the title of Duchess

              He held the governorship for almost a decade

            • support or hold in a certain manner; hold, carry

              She holds her head high

              He carried himself upright

            • be pregnant with; have a bun in the oven, carry, gestate, expect

              She is bearing his child

              The are expecting another child in January

              I am carrying his child

            English Slang Dictionary

            see bore someone rigid , bore the pants off , bore the tits off , bore the arse off , bored out of your skull

            English Synonym and Antonym Dictionary

            bores|bored|boringsyn.: drill irk pierce puncturebears|bore|bearing|bornsyn.: animal carry endure hold produce support withstand yield

            Từ khóa » Bore Là Gì