Nghĩa Của Từ Bore - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /bɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lỗ khoan (dò mạch mỏ)
    Nòng (súng); cỡ nòng (súng)

    Động từ

    Khoan đào, xoi
    to bore a tunnel through the mountain đào một đường hầm qua núi
    Lách qua
    to bore through the crowd lách qua đám đông
    Chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa)
    Thò cổ ra (ngựa)

    Danh từ

    Việc chán ngắt, việc buồn tẻ
    Điều buồn bực
    Người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện vớ vẩn

    Ngoại động từ

    Làm buồn
    to be bored to death buồn đến chết mất
    Làm rầy, làm phiền, quấy rầy

    Danh từ

    Nước triều lớn (ở cửa sông)

    Thời quá khứ của .bear

    hình thái từ

    • V-ing: boring
    • V-ed: bored

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Lỗ khoan, nòng súng, khoan

    Cơ khí & công trình

    khoét lỗ doa
    doa gia công lỗ
    lỗ doa
    lỗ khoan, nòng

    Giải thích EN: 1. a circular or ellipsoidal hole or interior of a cylinder, pipe, or tube.a circular or ellipsoidal hole or interior of a cylinder, pipe, or tube.2. the diameter of a hole or a hollow interior.the diameter of a hole or a hollow interior.

    Giải thích VN: 1. Là vòng tròn hoặc lỗ hình elip hoặc bên trong hình trụ, ống, vòi 2.Đường kính của lỗ hoặc chỗ lõm.

    Ô tô

    Đường kính pittông
    đường kính xi lanh

    Giải thích VN: Là đường kính trong của xi lanh thường là của một xi lanh động cơ.

    lỗ xi lanh (động cơ, xi lanh)
    vách xylanh

    Toán & tin

    triều lớn

    Xây dựng

    cỡ đường hầm
    khoan rộng lỗ
    sóng thủy triều

    Điện lạnh

    cỡ nòng

    Kỹ thuật chung

    calip
    bore gauge calip đo trong
    cỡ
    khoan
    blind bore lỗ khoan tịt bore bit choòng khoan bore bit mũi khoan bore chip phoi khoan bore chips dăm khoan bore driver pile cọc lỗ khoan bore frame giàn trụ khoan bore hole lỗ khoan bore hole bottom đáy giếng khoan bore hole bottom đáy lỗ khoan bore hole pump bơm giếng khoan bore hole survey sự khảo sát lỗ khoan bore hole survey sự nghiên cứu lỗ khoan bore hole temperature nhiệt độ giếng khoan bore holing plant tổ máy khoan bore meal bùn khoan bore mud bùn khoan bore mud dung dịch khoan bore oil dầu khoan bore pile cọc khoan bore pit lỗ khoan bore pit giếng khoan bore well lỗ khoan bore well giếng khoan china bore mũi khoan sứ clutch a tool dropped in a bore hole bắt lấy một dụng cụ bị rơi xuống giếng khoan cylindrical bore lỗ khoan trụ deep-bore khoan sâu deflection of bore holes lệch lỗ khoan diameter (ofthe bore hole) đường kính lỗ khoan diameter of bore hole circle đường kính vòng lỗ khoan eccentric bore lỗ khoan lệch tâm enlarge a bore hole khuếch rộng lỗ khoan exploration bore hole giếng khoan thăm dò full bore lỗ khoan thủng log of bore-hole nhật ký khoan narrow-bore tube ống lỗ khoan hẹp ninety-degree bore lỗ khoan chín mươi độ profile of a bore mặt cắt dọc lỗ khoan profile of bore mặt cắt lỗ khoan rail bore lỗ khoan ray size of bore đường kính lỗ khoan stroke bore ratio tỷ lệ khoan doa tool bore lỗ khoan dụng cụ trial bore lỗ khoan thăm dò trial bore, exploratory boring lỗ khoan thăm dò true-bore lỗ khoan chuẩn twin bore lỗ khoan kép ventilation bore hole lỗ khoan thông gió well bore khoan giếng well bore đường kính giếng khoan
    khoan thủng
    full bore lỗ khoan thủng
    khoét
    counter-bore sự khoét rộng
    đào
    doa
    đột
    đường hầm
    pioneer bore phần đỉnh đường hầm
    đường kính lỗ
    diameter (ofthe bore hole) đường kính lỗ khoan size of bore đường kính lỗ khoan wheel bore đường kính lỗ bệ bánh wheel boss bore đường kính lỗ bệ bánh wheel hub bore đường kính lỗ bệ bánh
    đường kính lỗ khoan
    đường kính trong
    lỗ
    lỗ hổng
    lỗ rãnh
    lỗ khoan
    blind bore lỗ khoan tịt bore driver pile cọc lỗ khoan bore hole bottom đáy lỗ khoan bore hole survey sự khảo sát lỗ khoan bore hole survey sự nghiên cứu lỗ khoan cylindrical bore lỗ khoan trụ deflection of bore holes lệch lỗ khoan diameter (ofthe bore hole) đường kính lỗ khoan diameter of bore hole circle đường kính vòng lỗ khoan eccentric bore lỗ khoan lệch tâm enlarge a bore hole khuếch rộng lỗ khoan full bore lỗ khoan thủng narrow-bore tube ống lỗ khoan hẹp ninety-degree bore lỗ khoan chín mươi độ profile of a bore mặt cắt dọc lỗ khoan profile of bore mặt cắt lỗ khoan rail bore lỗ khoan ray size of bore đường kính lỗ khoan tool bore lỗ khoan dụng cụ trial bore lỗ khoan thăm dò trial bore, exploratory boring lỗ khoan thăm dò true-bore lỗ khoan chuẩn twin bore lỗ khoan kép ventilation bore hole lỗ khoan thông gió
    lỗ ngầm
    hầm lò
    nước triều lớn
    mặt cắt lưu lượng
    mũi khoan
    china bore mũi khoan sứ
    sự đóng nút chai
    sự khoan

    Địa chất

    lỗ, cửa, miệng, lỗ mìn nhỏ, lỗ khoan lớn, lỗ khoan thăm dò, đường kính trong, khoan

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bother , bromide , bummer * , creep * , deadhead , downer * , drag * , drip * , dull person , flat tire , headache , nag , nudge , pain , pain in the neck * , pest , pill * , soporific , stuffed shirt * , tedious person , tiresome person , wet blanket * , wimp * , yawn * , dweeb* , jerk* , nerd* , pill* , poop* , boredom , caliber , depression , doldrums , ennui , inactivity , listlessness , pall , perforation , proser , taedium vitae , tedium , wearisomeness
    verb
    burrow , gouge out , mine , penetrate , perforate , pierce , pit , prick , punch , puncture , ream , riddle , sink , tunnel , afflict , annoy , bend one’s ear , be tedious , bother , burn out , cloy , discomfort , drag , exhaust , fatigue , irk , irritate , jade , pall , pester , put to sleep , send to sleep , talk one’s ear off , tire , trouble , turn one off , vex , wear , wear out , weary , worry , auger , bit , bummer , caliber , drill , eagre , eat , gauge , grind , hole , labor , nuisance , poke , push , size , tap , thrust , tool , wimp

    Từ trái nghĩa

    noun
    charmer , exciter , pleasure
    verb
    amuse , charm , excite , interest , please Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bore »

    tác giả

    Phan Cao, Admin, Khách, Đặng Bảo Lâm, Alexi, Trang Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bore Là Gì