26 thg 11, 2021 · 7, Bột chiên giòn, 脆皮面粉, Cuì pí miànfěn ; 8, Bột gạo, 米粉, Mǐfěn ; 9, Bột trà xanh, 绿茶粉, Lǜchá fěn.
Xem chi tiết »
23 thg 5, 2022 · 1. Bột mì: 面粉 Miànfěn · 2. Bột bắp: 玉米粉 Yùmǐ fěn · 3. Bột năng: 木薯淀粉 Mùshǔ diànfěn · 4. Bột nghệ: 姜黄粉 Jiānghuáng fěn · 5. Bột chiên giòn ...
Xem chi tiết »
1, bột chiên xù, 炒面粉, Chǎo miànfěn ; 2, bột trét, 膏药, Gāoyao ; 3, Bột mì, 面粉, Miànfěn.
Xem chi tiết »
1 bột chiên xù :炒面粉 :Chǎo miànfěn · 2 bột trét :膏药 :Gāoyao · 3 Bột mì :面粉: Miànfěn · 4 Bột bắp :玉米粉 :Yùmǐ fěn · 5 Bột năng :木薯淀粉: Mùshǔ diànfěn · 6 Bột ...
Xem chi tiết »
1, bột chiên xù, 炒面粉 ; 2, bột trét, 膏药 ; 3, Bột mì, 面粉 ; 4, Bột bắp, 玉米粉 ; 5, Bột năng, 木薯淀粉 ...
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2020 · Trong ẩm thực lâu đời của người Trung Hoa, bột được coi là một ... 炒面粉 [Chǎo miànfěn]: Bột chiên xù; 粗面粉 [cū miànfěn]: Bột mỳ thô ...
Xem chi tiết »
1. Bột mì: 面粉 Miànfěn · 2. Bột bắp: 玉米粉 Yùmǐ fěn · 3. Bột năng: 木薯淀粉 Mùshǔ diànfěn · 4. Bột nghệ: 姜黄粉 Jiānghuáng fěn · 5. Bột chiên giòn: 脆皮面粉 Cuì ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · 炒面粉 /Chǎo miànfěn/: Bột chiên xù. 膏药 /Gāoyao/: Bột trét.. 面粉 /Miànfěn/: Bột mì.
Xem chi tiết »
1. Bột báng. 西米分. xī mǐ fēn. 2. Bột bắp. 玉米粉. Yùmǐ fěn. 3. Bột ca cao. 可可粉. kěkě fěn. 4. Bột chiên giòn. 脆皮面粉. Cuì pí miànfěn. 5. Bột chiên xù. Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2022 · Trong ẩm thực lâu đời của người Trung Hoa, bột được coi là một ... 炒面粉 [Chǎo miànfěn]: Bột chiên xù; 粗面粉 [cū miànfěn]: Bột mỳ thô ...
Xem chi tiết »
bản dịch bột chiên xù · 面包屑. noun. Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data · 面包糠. noun. Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data · 麵包屑. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Các loại gia vị thường ngày tiếng Trung nói như thế nào nhỉ? ... TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIA VỊ ... Bột ngô. 33. 炒面粉. chǎomiàn fěn. Bột chiên xù.
Xem chi tiết »
11 thg 2, 2022 · từ vựng tiếng trung món ăn Tên các món ăn ... Sau đây là tên gọi của các món ăn Việt Nam bằng tiếng Trung ... 油炸粉, yóuzháfěn, bột chiên.
Xem chi tiết »
bột chiên Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bột chiên Tiếng Trung (có phát âm) là: 炒面 《炒熟的面粉, 做干粮, 通常用开水冲了吃。》. Bị thiếu: xù | Phải bao gồm: xù
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bột Chiên Xù Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bột chiên xù tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu