Phép tịnh tiến bớt giận thành Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
You've eased father's anger, uncle? OpenSubtitles2018.v3. Nếu anh đã xem qua bản đề cương, có lẽ sẽ bớt giận đấy ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bớt giận. subdue one's anger, control one's anger. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
In times of crisis or change, animal sacrifices may be made to placate the anger of the spirits. ... Sacrificial offerings can be made to placate the spirits, and ...
Xem chi tiết »
Translation for 'nóng giận' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2019 · Mad thường được sử dụng để thay thế cho angry khi cần thể hiện sự giận dữ trong tiếng Anh. Bạn hãy nhớ rằng mad (điên khùng) ở đây không có ...
Xem chi tiết »
Ta không nóng giận. I am not angry. Cô có vẻ nóng giận. You sound angry. Chậm nóng giận là khôn ngoan. Slow to anger is wise. Tôi không nóng giận với Serge. I'm ...
Xem chi tiết »
Jezus is boos. 3. Cơn giận của người anh. A Brother's Wrath. 4. Thay vì xả cơn giận ra để làm bớt giận, ông nói: “cơn giận lại càng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giận trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @giận * verb - to be angry ... Thay vì xả cơn giận ra để làm bớt giận, ông nói: “cơn giận lại càng châm rễ ...
Xem chi tiết »
'temper' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bình tĩnh nào ; bình tĩnh ; bớt ; chủ ; giận dữ ra như vậy ; giận dữ ra như ; giận dữ ; huyết áp ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2017 · 1. as thin as a rake: Câu thành ngữ này chỉ những người gầy đến mức khắc khổ, gầy trơ xương. · 2. as strong as a horse · 3. as white as a sheet · 4 ...
Xem chi tiết »
bớt giận làm lành, ng Lời khuyên người đương tức giận đối với ai nên hoà thuận với người ấy để giữ hoà khí: Chị ấy có khuyết điểm, nhưng là chỗ họ hàng, anh ...
Xem chi tiết »
động từ. làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế. to moderate one's anger. bớt giận. dịu đi, nhẹ đi, bớt đi. the wind is moderrating.
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2022 · to moderate one's anger (IELTS TUTOR giải thích: bớt giận, kiềm chế cơn giận); They are hoping that once in office he can be persuaded to ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bớt Giận Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bớt giận tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu