NÓNG GIẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NÓNG GIẬN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnóng giậntemperstính khíbình tĩnhnóngnóng tínhkiềm chếtính khí nóng nảykềm chếtính cường lựcnảyluyện
Ví dụ về việc sử dụng Nóng giận trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nóngtính từhotwarmhotternóngdanh từheatheatergiậntính từangrymadgiậndanh từangerwrathgiậnđộng từupset STừ đồng nghĩa của Nóng giận
tính khí bình tĩnh temper nóng nhấtnóng nhiệt đớiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nóng giận English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bớt Giận Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Bớt Giận Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Bớt Giận In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Bớt Giận Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của "làm Ai Bớt Giận" Trong Tiếng Anh
-
NÓNG GIẬN - Translation In English
-
Thể Hiện Sự Tức Giận Trong Tiếng Anh Cực Kỳ Đơn Giản
-
Nghĩa Của Từ Bõ Cơn Giận Bằng Tiếng Anh
-
'giận' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Temper | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Tổng Hợp 30 Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng Trong Giao Tiếp
-
Từ Bớt Giận Làm Lành Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Moderate, Từ Moderate Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Cách Dùng động Từ"moderate"tiếng Anh - Verb - IELTSDANANG.VN