Bột Giấy Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bột giấy tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bột giấy trong tiếng Trung và cách phát âm bột giấy tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bột giấy tiếng Trung nghĩa là gì.
bột giấy (phát âm có thể chưa chuẩn) 纸浆 《芦苇、稻草、竹子、木材等经过化学或机械方法处理, 除去杂质后剩下的纤维素, 是造纸的原料。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)纸浆 《芦苇、稻草、竹子、木材等经过化学或机械方法处理, 除去杂质后剩下的纤维素, 是造纸的原料。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ bột giấy hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- phần đỉnh tiếng Trung là gì?
- gạo cũ tiếng Trung là gì?
- ngòn ngọt tiếng Trung là gì?
- trường bắn tiếng Trung là gì?
- chặt chẽ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bột giấy trong tiếng Trung
纸浆 《芦苇、稻草、竹子、木材等经过化学或机械方法处理, 除去杂质后剩下的纤维素, 是造纸的原料。》
Đây là cách dùng bột giấy tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bột giấy tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 纸浆 《芦苇、稻草、竹子、木材等经过化学或机械方法处理, 除去杂质后剩下的纤维素, 是造纸的原料。》Từ khóa » Bột Giấy Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Bột Giấy In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "bột Giấy" - Là Gì?
-
BỘT GIẤY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRONG BỘT GIẤY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"bột Giấy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bột Giấy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HƯỚNG DẪN SẢN XUẤT GIẤY VÀ BỘT GIẤY | Tiếng Anh Kỹ Thuật
-
Bột Giấy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhìn Lại Ngành Giấy Trong Năm 2020 -trang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Pulp Là Gì? Pulp Trong Tiếng Anh được Sử Dụng Như Thế ...
-
RGP định Nghĩa: Chủ Groundwood Bột Giấy - Abbreviation Finder
-
Giấy Tiếng Anh Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk
-
Bột Giấy Là Gì? Quy Trình Sản Xuất Bột Giấy Sẽ Diễn Ra Như Thế Nào?