Từ điển Việt Anh "bột Giấy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bột giấy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bột giấy

paper pulp
pulp
Giải thích VN: Vật liệu mềm, ẩm, hơi dính vào nhau, được dùng làm giấy, thông thường gồm gỗ, vải lanh và giẻ vụn được nghiền nhỏ.
Giải thích EN: A soft, moist, slightly cohering mass of material used to make paper; it is generally composed of ground-up wood, linen, or rags.
  • bột giấy bán hóa: semichemical pulp
  • bột giấy bán hóa học: semichemical pulp
  • bột giấy bằng gỗ: wood pulp
  • bột giấy bằng rơm rạ: straw pulp
  • bột giấy bìa: kraft pulp
  • bột giấy có xút: soda pulp
  • bột giấy hóa học: chemical pulp
  • bột giấy hòa tan: dissolving pulp
  • bột giấy lọc: filter pulp
  • bột giấy lọc qua lưới: knotter pulp
  • bột giấy nghiền ướt: wet-beaten pulp
  • bột giấy rơm: yellow straw pulp
  • bột giấy sunfat: sulphate pulp
  • bột giấy sunfat: sulfate pulp
  • bột giấy sunphat: sulphate pulp
  • bột giấy sunphat: sulfate pulp
  • bột giấy sunphít trung hòa: neutral sulphite pulp
  • bột giấy sunphit trung tính: neutral sulfite pulp
  • bột giấy tái chế: recovered pulp
  • bột giấy thô: crude pulp
  • bột giấy từ gỗ hóa học: chemical wood pulp
  • hệ tạo khuôn bột giấy: pulp molding system
  • máy nghiền bột giấy: pulp machine
  • vật phẩm đúc bằng bột giấy: molded pulp article
  • vật phẩm đúc bằng bột giấy: moulded pulp article
  • vật phẩm làm bằng bột giấy: molded pulp article
  • vật phẩm làm bằng bột giấy: moulded pulp article
  • sheet pulp
    stock
  • bột giấy đã khử mực: de-inked paper stock
  • bột giấy đã phối trộn: stock chest
  • bột giấy sạch: accepted stock
  • bột giấy lọc
    filter stuff
    gỗ làm bột giấy
    pulpwood
    làm bột giấy bằng hóa chất
    chemical pulping
    lô nghiền bột giấy
    beater roll
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    bột giấy

    nd. Bột hoặc thớ sợi thực vật đã nghiền nhuyễn tẩy trắng, dùng để sản xuất giấy.

    Từ khóa » Bột Giấy Tiếng Anh Là Gì