Bột Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ bột tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bột tiếng Pháp bột (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bột

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành
Pháp Việt Việt Pháp

Bạn đang chọn từ điển Việt Pháp, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Pháp Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

bột tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bột trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bột tiếng Pháp nghĩa là gì.

bộtfarine; fécule; pâte Bột mì +farine de blé Bột sắn +fécule de manioc Bột sắn dây +fécule de koudzou Bột giấy +pâte de papierpoudre Cà-phê bột +café en poudrecó bột +farineux; féculent Hạt có bột +graines farineuses Thức_ăn có bột +aliments féculentsnhà máy bột +minoterierắc bột +poudrertán thành bột +pulvérisertẩm bột +farinercá bột +frai; alevin
Xem từ điển Pháp Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bột trong tiếng Pháp

bột. farine; fécule; pâte. Bột mì +farine de blé. Bột sắn +fécule de manioc. Bột sắn dây +fécule de koudzou. Bột giấy +pâte de papier. poudre. Cà-phê bột +café en poudre. có bột +farineux; féculent. Hạt có bột +graines farineuses. Thức_ăn có bột +aliments féculents. nhà máy bột +minoterie. rắc bột +poudrer. tán thành bột +pulvériser. tẩm bột +fariner. cá bột +frai; alevin.

Đây là cách dùng bột tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bột trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bột

  • bỏ lơ tiếng Pháp là gì?
  • thứ đệ tiếng Pháp là gì?
  • hơn là tiếng Pháp là gì?
  • ứng khẩu tiếng Pháp là gì?
  • dơi tai tiếng Pháp là gì?
  • hoặc giả tiếng Pháp là gì?
  • lựu tiếng Pháp là gì?
  • ba giăng tiếng Pháp là gì?
  • song phương tiếng Pháp là gì?
  • ne tiếng Pháp là gì?
  • cau bụng tiếng Pháp là gì?
  • lữ hành tiếng Pháp là gì?
  • thì thụt tiếng Pháp là gì?
  • hiến định tiếng Pháp là gì?
  • phục cổ tiếng Pháp là gì?

Từ khóa » Bột Khai Tiếng Pháp Là Gì