Bót - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɔt˧˥ | ɓɔ̰k˩˧ | ɓɔk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɔt˩˩ | ɓɔ̰t˩˧ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- bớt
- bột
- bọt
Danh từ
[sửa]bót
- Đphg Đồn bót nhỏ, trạm canh gác của binh lính hoặc cảnh sát thời thực dân. Bót cảnh sát. Bót giặc.
- Ống nhỏ thường bằng nhựa, xương hoặc ngà để cắm thuốc lá vào hút. Một cái bót bằng ngà.
- Bàn chải. Bót đánh răng. Lấy bót đánh kĩ trước khi giặt.
Đồng nghĩa
[sửa] 1. bốt 3. bàn chảiDịch
[sửa] Đồn bót nhỏ, trặm canh gác của binh lính hoặc cảnh sát thời thực dân.- Tiếng Hà Lan: wachtpost de ~ (gđ)
- Tiếng Hà Lan: borstel de ~ (gđ)
Tham khảo
[sửa]- "bót", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Bót Nghĩa Là
-
Bót Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bót Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bót Là Gì?
-
Bót Là Gì, Nghĩa Của Từ Bót | Từ điển Việt - Việt
-
" Bót Là Gì ? Tổng Hợp Các Định Nghĩa, Ý Nghĩa ... - Cdsp Ninh Thuận
-
'bót' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bot Là Gì? Bot Dăm Là Gì? Bot Dam Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Bót Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
" Bót Là Gì ? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt Top, Bot Là Gì - VNG Group
-
Nghĩa Của Từ Bót - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
" Bót Là Gì ? Tổng Hợp Các Định Nghĩa, Ý Nghĩa ... - LIVESHAREWIKI
-
Bót Quá Là Gì - Hàng Hiệu
-
Bot – Wikipedia Tiếng Việt
-
" Bót Là Gì - Kiến Thức Cần Biết Về Top, Bot Trong Lgbt