Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. giảm tải bớt một thứ gì.
Xem chi tiết »
His relatively humble birth marked him out from many army officers at the time, who were disproportionatly drawn from the aristocracy or gentry. more_vert.
Xem chi tiết »
bớt. bớt. noun. Birth-mark. verb. To diminish, to cut down, to decrease, to reduce. giảm bớt chi phí sản xuất: to cut down production cost; thêm bạn bớt ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến bớt thành Tiếng Anh là: abate, diminish, reduce (ta đã tìm được phép tịnh tiến 18). Các câu mẫu có bớt chứa ít nhất 211 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
Trong một số ngôn ngữ, “giảm nhẹ” có thể có nghĩa là bớt đi hoặc kiềm chế. In some languages, “temper” can mean to moderate or restrain. FVDP-English-Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "LÀ BỚT" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch ... Dù cho điều đó có nghĩa là bớt dành thời gian với một người nào đó.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bớt đi. * dtừ. relief, let-up, modification. * ngđtừ. retrench, temper, subdue. * thngữ. to grow downwards, to knock off, to strike off, ...
Xem chi tiết »
vết bớt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vết bớt sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. vết bớt. birth-mark.
Xem chi tiết »
từ này được dùng nhằm nhắc nhở bạn hãy dừng hoặc giảm sự phấn khích, quá đáng trong cách hành động bạn đang thể hiện · @Althea1920 就是减少一点的 ...
Xem chi tiết »
Hôm nay mình bớt “nghiêm túc” với tiếng Anh chút xíu và học một vài cụm từ ... XOẮN: Nghĩa 1: hay sợ, hay hồi hộp, bối rối => WIMPY (adj) E.g. Có gì đâu mà ...
Xem chi tiết »
HẠ BỚT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la · hạ bớt trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky · hạ bớt bằng Tiếng Anh - Glosbe · HẠ XUỐNG - Translation in ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bớt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bớt * noun - Birth-mark * verb - To diminish, to cut down, to decrease, to reduce =giảm bớt chi phí sản ...
Xem chi tiết »
11. Trong một số ngôn ngữ, “giảm nhẹ” có thể có nghĩa là bớt đi hoặc kiềm chế. In some languages, “temper” can mean to moderate or restrain.
Xem chi tiết »
1. “Bột” trong tiếng anh là gì? · A packet of white powder was found in his car and the police are analyzing it. · In countries where bleached flour is banned, ... Bị thiếu: bớt | Phải bao gồm: bớt
Xem chi tiết »
ăn bớt” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Take a stealthy rake off (Mỹ), appropriate part of profits (things bought...). Ví dụ:
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bớt Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bớt nghĩa là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu