Bớt Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bớt" thành Tiếng Anh

abate, diminish, reduce là các bản dịch hàng đầu của "bớt" thành Tiếng Anh.

bớt verb noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • abate

    verb

    to decrease or make less in strength [..]

    Những nhà máy đồ hộp không còn. Sự ô nhiễm đã giảm bớt.

    The canneries are gone. The pollution has abated.

    en.wiktionary.org
  • diminish

    verb

    Theo lối này, thì chẳng bao lâu trước khi sức sống của khu rừng bắt đầu giảm bớt.

    Under this practice, it wasn’t long before the vitality of the grove began to diminish.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • reduce

    verb

    Mỗi khi nó được duyệt xét lại, thì kích thước của nó được giảm bớt.

    Each time it was reviewed, it was reduced in size.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • subside
    • decrease
    • mark
    • bate
    • to diminish
    • to lessen
    • to lower
    • to reduce
    • to subtract
    • remit
    • birth-mark
    • cut down
    • lay by part of
    • save
    • bread
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bớt " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "bớt" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • bớt ngắn đi short circuit
  • bớt căng thẳng relax
  • sự làm bớt đau
  • thưa bớt đi
  • làm bớt allay · attemper · calm · release · remit
  • làm bớt căng thẳng relax · relaxing
  • vết bớt
  • làm bớt căng ease
xem thêm (+83) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bớt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Bớt Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh