Bớt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
abate, diminish, reduce là các bản dịch hàng đầu của "bớt" thành Tiếng Anh.
bớt verb noun + Thêm bản dịch Thêm bớtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
abate
verbto decrease or make less in strength [..]
Những nhà máy đồ hộp không còn. Sự ô nhiễm đã giảm bớt.
The canneries are gone. The pollution has abated.
en.wiktionary.org -
diminish
verbTheo lối này, thì chẳng bao lâu trước khi sức sống của khu rừng bắt đầu giảm bớt.
Under this practice, it wasn’t long before the vitality of the grove began to diminish.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
reduce
verbMỗi khi nó được duyệt xét lại, thì kích thước của nó được giảm bớt.
Each time it was reviewed, it was reduced in size.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- subside
- decrease
- mark
- bate
- to diminish
- to lessen
- to lower
- to reduce
- to subtract
- remit
- birth-mark
- cut down
- lay by part of
- save
- bread
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bớt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "bớt" có bản dịch thành Tiếng Anh
- bớt ngắn đi short circuit
- bớt căng thẳng relax
- sự làm bớt đau
- thưa bớt đi
- làm bớt allay · attemper · calm · release · remit
- làm bớt căng thẳng relax · relaxing
- vết bớt
- làm bớt căng ease
Bản dịch "bớt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bớt Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "bớt" Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "cái Bớt" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
"bớt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bớt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Bớt đi Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
LÀ BỚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bớt đi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vết Bớt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
" Bớt Bớt " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt - HiNative
-
SpeakOnly - HỌC NÓI TIẾNG ANH - CHÀO CÁC EM!!! - Facebook
-
Top 13 Hạ Bớt Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bớt Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bớt đi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
"Bột" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ăn Bớt - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh