Bớt đi Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
less, moderate, retrench là các bản dịch hàng đầu của "bớt đi" thành Tiếng Anh.
bớt đi + Thêm bản dịch Thêm bớt điTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
less
adjective verb adverb conjunction adpositionHọ nghĩ họ sẽ sung sướng hơn khi bớt đi một bệnh nhân phải chăm sóc.
Think they were just happy to have one less patient to care for.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
moderate
adjective verb nounTrong một số ngôn ngữ, “giảm nhẹ” có thể có nghĩa là bớt đi hoặc kiềm chế.
In some languages, “temper” can mean to moderate or restrain.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
retrench
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
temper
verb nounTrong một số ngôn ngữ, “giảm nhẹ” có thể có nghĩa là bớt đi hoặc kiềm chế.
In some languages, “temper” can mean to moderate or restrain.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bớt đi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "bớt đi" có bản dịch thành Tiếng Anh
- bớt ngắn đi short circuit
- thưa bớt đi thin
- không bớt đi unsubdued
- sự làm bớt đi mollification
- bị bớt đi diminished
- làm bớt đi moderate · mollify · subdue
- sự bớt đi let-up · modification · relief
Bản dịch "bớt đi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bớt Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "bớt" Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "cái Bớt" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
"bớt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bớt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Bớt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
LÀ BỚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bớt đi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vết Bớt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
" Bớt Bớt " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt - HiNative
-
SpeakOnly - HỌC NÓI TIẾNG ANH - CHÀO CÁC EM!!! - Facebook
-
Top 13 Hạ Bớt Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bớt Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bớt đi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
"Bột" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ăn Bớt - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh