BOUNCE BACK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
bounce back
phrasal verb with bounce verb uk /baʊns/ us /baʊns/ Add to word list Add to word list C1 to start to be successful again after a difficult period, for example after experiencing failure, loss of confidence, illness, or unhappiness: Stock prices bounced back after a steep plunge earlier this week.bounce back from Children often seem to bounce back from illness more quickly than adults do. Recovering from illness- back on your feet idiom
- bed rest
- clear (something) up phrasal verb
- colour
- convalescence
- convalescent
- curability
- curable
- curably
- foot
- reablement
- recovery
- recuperate
- recuperation
- recuperative
- regress
- regression
- regressive
- respond
- sleep
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Restoring and reviving (Định nghĩa của bounce back từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)bounce back | Từ điển Anh Mỹ
bounce back
idiom Add to word list Add to word list to return to your usual state or activities after having a problem: I bounced back pretty quickly after my operation. (Định nghĩa của bounce back từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)bounce back | Tiếng Anh Thương Mại
bounce back
phrasal verb with bounce verb [ I or T ] uk /baʊns/ us Add to word list Add to word list FINANCE, ECONOMICS to become successful again after a failure, reduction in profits, etc.: Profits are expected to bounce back in the new financial year. She says the company can bounce back just as it has time and again in its 140-year history. European markets bounced back after U.S. markets recouped early losses.bounce back from sth Prices have bounced back strongly from the bottom a year ago. IT, COMMUNICATIONS if an email bounces back, it is returned to the person sending it because the address is wrong or the user is not known: A network failure at the sender or recipient end will cause an email to bounce back to the sender. (Định nghĩa của bounce back từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Bản dịch của bounce back
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 恢復, 恢復元氣, 重振旗鼓… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 恢复, 恢复元气, 重振旗鼓… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha recuperarse… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha recuperar-se… Xem thêm in Marathi trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Telugu in Tamil in Hindi in Bengali in Gujarati trong tiếng Ba Lan trong tiếng Na Uy in Urdu trong tiếng Nga बाऊन्स बॅक, हार, आजारपण दु:ख… Xem thêm bir düş kırıklığı ve başarısızlıktan sonra tekrar mutlu ve başarılı olmak, eski haline dönmek, iyileşmek… Xem thêm se remettre, revenir (en force)… Xem thêm కష్టమైన కాలం తర్వాత మళ్లీ విజయవంతం కావడానికి, ఉదాహరణకు వైఫల్యం, విశ్వాసం కోల్పోవడం… Xem thêm ஒரு கடினமான காலத்திற்குப் பிறகு உதாரணமாக தோல்வி, நம்பிக்கை இழப்பு, நோய் அல்லது மகிழ்ச்சியின்மை போன்றவற்றை அனுபவித்த பிறகு… Xem thêm मुश्किल वक्त के बाद फिर से कामयाबी की तरफ लौटना… Xem thêm কষ্টের পরে আবার সাফল্যের পথে ফিরে আসা… Xem thêm ફરીથી ઊભા થવું, નિસ્ફળતા પછીની સફળતા… Xem thêm stanąć na nogi, odbić się, wrócić… Xem thêm komme seg igjen, reise seg igjen… Xem thêm مشکل حالات سے نمٹنے کی ناکامی کے بعد دوبارہ اعتماد اور مزید توانائی کے ساتھ واپسی کرنا… Xem thêm оправиться, прийти в норму, не отправляться… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
boule boulevard bounce bounce around bounce back phrasal verb bounce house bounce message bounce pass bounce someone into something phrasal verb {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Phrasal verb
- Tiếng Mỹ Idiom
- Kinh doanh Phrasal verb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add bounce back to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm bounce back vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bounce Back Là Gì
-
Thành Ngữ- Bounce Back Từ Bounce Có... - Tự Học Tiếng Anh
-
"Bounce Back" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
"Bounce Back" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Bounce Back Là Gì
-
Bounce Back Là Gì - HOCTIENGANH.TV
-
Bounce Back Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Bounce Back - Bounce Back Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Phân Bón Hữu Cơ Bounce Back Có Công Dụng & Cách Dùng Ra Sao
-
Nghĩa Của Từ Bounce Back Là Gì
-
'bounce Back' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Bounce Back Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "bounce Back" - Là Gì?
-
Bounce Back Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Phân Hữu Cơ Bounce Back Nhập Khẩu Úc - Xanh Bất Tận