Từ điển Anh Việt "bounce Back" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"bounce back" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bounce back
quảng cáo kèm thêm |
Xem thêm: get well, get over
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbounce back
Từ điển WordNet
- improve in health; get well, get over
He got well fast
v.
English Idioms Dictionary
recover from failure or sickness, try again Lana has the flu, but she bounces back quickly.Từ khóa » Bounce Back Là Gì
-
Thành Ngữ- Bounce Back Từ Bounce Có... - Tự Học Tiếng Anh
-
BOUNCE BACK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"Bounce Back" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
"Bounce Back" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Bounce Back Là Gì
-
Bounce Back Là Gì - HOCTIENGANH.TV
-
Bounce Back Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Bounce Back - Bounce Back Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Phân Bón Hữu Cơ Bounce Back Có Công Dụng & Cách Dùng Ra Sao
-
Nghĩa Của Từ Bounce Back Là Gì
-
'bounce Back' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Bounce Back Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Bounce Back Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Phân Hữu Cơ Bounce Back Nhập Khẩu Úc - Xanh Bất Tận