Bourgeois | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
bourgeois
adjective /(British) buəˈʒwaː; (American) buərˈʒwaː/ Add to word list Add to word list ● belonging to or relating to the middle class thuộc giai cấp tư sản a bourgeois family. ● conservative or materialistic tư sản bourgeois attitudes. ● (according to Marxism) belonging to the class of people who are educated and who own property. giới tư sảnXem thêm
bourgeoisie(Bản dịch của bourgeois từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
B1Bản dịch của bourgeois
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 中産階級的, 追求物質享受的, 平庸粗俗的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 中产阶级的, 追求物质享受的, 平庸粗俗的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha burgués, Burgesia, Burgesa… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha burguês… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga para ve doğru toplumsal davranış biçimyle ilgili orta sınıf insanlar topluluğu, burjuva sınıfından olan, burjuva… Xem thêm bourgeois… Xem thêm middenklasse, burgerlijk, bourgeois… Xem thêm buržoazní, měšťák… Xem thêm spidsborger, middelklasse, småborgerlig… Xem thêm borjuis, konservatif, materialistis… Xem thêm อยู่ในชนชั้นกลาง, เชิงอนุรักษนิยมหรือวัตถุนิยม, อยู่ในชนชั้นนายทุน… Xem thêm drobnomieszczański, burżuazyjny, burżujski… Xem thêm borgelig, borgeliga… Xem thêm borjuis… Xem thêm bürgerlich… Xem thêm bourgeois, borgerlig, middelklasse… Xem thêm буржуазний… Xem thêm буржуазный… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của bourgeois là gì? Xem định nghĩa của bourgeois trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
boundless bounty bouquet bourbon bourgeois bourgeoisie bout boutique bow {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Plan B
UK /ˌplæn ˈbiː/ US /ˌplæn ˈbiː/a plan or method that you use if another one fails, or is likely to fail
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cringeworthy and toe-curling (The language of embarrassment)
December 11, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add bourgeois to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm bourgeois vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Giai Cấp Tư Sản Tiếng Anh Là Gì
-
GIAI CẤP TƯ SẢN - Translation In English
-
Giai Cấp Tư Sản - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
GIAI CẤP TƯ SẢN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GIAI CẤP TƯ SẢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giai Cấp Tư Sản Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giai Cấp Tư Sản – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tư Sản Là Gì? Giai Cấp Tư Sản Và Hệ Tư Tưởng Của Giai Cấp Tư Sản?
-
Giai Cấp Tư Sản - Wiki Tiếng Việt - Du Học Trung Quốc
-
Từ điển Việt Anh "giai Cấp Tư Sản" - Là Gì?
-
TUYÊN NGÔN CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN - Phần I. Tư Sản Và Vô Sản
-
Phần II. Những Người Vô Sản Và Những Người Cộng Sản
-
Nghĩa Của Từ Tư Sản Bằng Tiếng Anh
-
Giai Cấp Tư Sản – Wikipedia Tiếng Việt - Blog Hỏi Đáp