GIAI CẤP TƯ SẢN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GIAI CẤP TƯ SẢN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từgiai cấp tư sảnbourgeoisiegiai cấp tư sảntư sảntầng lớp tư sảnthe bourgeois class
Ví dụ về việc sử dụng Giai cấp tư sản trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
giaiđộng từgiaigiaidanh từperiodstagephaseclasscấpdanh từlevelgradesupplyclasscấptính từacutetưtính từprivatefourthtưdanh từinvestmenttưgiới từastưđộng từinvestingsảndanh từsảnpropertyestateoutputsảnđộng từproduce giai cấp trung lưugiai cấp vô sảnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giai cấp tư sản English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Giai Cấp Tư Sản Tiếng Anh Là Gì
-
GIAI CẤP TƯ SẢN - Translation In English
-
Giai Cấp Tư Sản - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
GIAI CẤP TƯ SẢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giai Cấp Tư Sản Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giai Cấp Tư Sản – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tư Sản Là Gì? Giai Cấp Tư Sản Và Hệ Tư Tưởng Của Giai Cấp Tư Sản?
-
Bourgeois | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Giai Cấp Tư Sản - Wiki Tiếng Việt - Du Học Trung Quốc
-
Từ điển Việt Anh "giai Cấp Tư Sản" - Là Gì?
-
TUYÊN NGÔN CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN - Phần I. Tư Sản Và Vô Sản
-
Phần II. Những Người Vô Sản Và Những Người Cộng Sản
-
Nghĩa Của Từ Tư Sản Bằng Tiếng Anh
-
Giai Cấp Tư Sản – Wikipedia Tiếng Việt - Blog Hỏi Đáp