Bower - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa bower

Nghĩa của từ bower - bower là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. lùm cây, nhà nghỉ mát trong lùm cây 2. (thơ ca) nhà ở 3. (thơ ca) buồng the, phòng khuê Danh từ 1. (hàng hải) neo đằng mũi (tàu) (cũng bower anchor) 2. dây cáp buộc neo đằng mũi (cũng bower cable)

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

bowed bowel bowel lengthening bowel movement bowel movements bowel syndrome bowels bower boweranchor bower-anchor bower-bird bowercable bower-cable bowers bowery bowfin bowfins bowfront bowhead bowheads

Từ khóa » Bower Là Gì