Bower

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. bower
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
bower Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bower Phát âm : /'bauə/

+ danh từ

  • lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây
  • (thơ ca) nhà ở
  • (thơ ca) buồng the, phòng khuê

+ danh từ

  • (hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower anchor)
    • best bower neo ở đằng mũi (bên phải)
    • small bower neo ở đằng mũi (bên trái)
  • dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower cable)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  arbor arbour pergola embower
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bower"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bower" bar bare bear bearer beaver beer beery bere beware bibber more...
  • Những từ có chứa "bower" bower bower-anchor bower-cable bowery embower imbower
  • Những từ có chứa "bower" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  khuê phòng buồng khuê
Lượt xem: 425 Từ vừa tra + bower : lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây

Từ khóa » Bower Là Gì