Bower
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- bower
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây
- (thơ ca) nhà ở
- (thơ ca) buồng the, phòng khuê
+ danh từ
- (hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower anchor)
- best bower neo ở đằng mũi (bên phải)
- small bower neo ở đằng mũi (bên trái)
- dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower cable)
- Từ đồng nghĩa: arbor arbour pergola embower
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bower": bar bare bear bearer beaver beer beery bere beware bibber more...
- Những từ có chứa "bower": bower bower-anchor bower-cable bowery embower imbower
- Những từ có chứa "bower" in its definition in Vietnamese - English dictionary: khuê phòng buồng khuê
Từ khóa » Bower Là Gì
-
Cách Sử Dụng Bower Quản Lí Các Package Trong Phát Triển Website.
-
BOWER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bower Là Gì, Nghĩa Của Từ Bower | Từ điển Anh - Việt
-
BOWER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bower Và Lập Trình Front-end - Kipalog
-
'bower' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Bower Là Gì, Nghĩa Của Từ Bower, Quản Lý Tài Nguyên Frontend ...
-
Nghĩa Của Từ Bower Là Gì
-
Bower Là Gì - Nghĩa Của Từ Bower - Thả Rông
-
Bower Là Gì
-
Bower Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bower - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Tôi đã Sử Dụng Bower để Quản Lý Các Thư Viện Code Như Thế Nào?
-
Bower Và Lập Trình Front