BOX | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
box noun (CONTAINER)
Add to word list Add to word list A1 [ C ] a square or rectangular container with stiff sides and sometimes a lid: a cardboard box a cigar box a matchbox Adha Ghazali/EyeEm/GettyImages A1 [ C ] a box and its contents, or just the contents of a box: a box of matches He ate a whole box of chocolates. [ C ] UK (US cup) a piece of hard plastic worn by men to protect their sex organs when playing a sport- I took her a box of chocolates.
- He lifted the box carefully down from the shelf.
- Put the empty box in the rubbish bin.
- I'm amazed you managed to move those heavy boxes all by yourself.
- I've got boxes of old clothes in the attic.
- Ball jar
- bin
- bindle
- biscuit tin
- caddy
- flowerpot
- geocache
- gift box
- gunnysack
- hamper
- paintbox
- pallet
- piggy bank
- planter
- punnet
- vivarium
- workbasket
- workbox
- wormery
- wrap
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Sportswear & swimwear Protective clothing Dance & choreographybox noun (SQUARE SPACE)
A2 [ C ] any square or rectangular space on a form, sports field, road, etc., separated from the main area by lines: If you would like more information, put an X in the box. [ C usually singular ] → penalty area [ C usually singular ] in American football, the area directly in front of the ball at the start of a period of play, where the defending team puts most of its players: The defence had eight men in the box. [ C ] US (UK box junction) a place where two roads cross, marked with a square of yellow lines painted in the centre, that you can drive over only when the road in front is clear DaisyLiang/iStock/Getty Images Plus/GettyImages [ C ] a small space with walls: a jury/phone box Their new house is just a box (= very small). [ C ] a small area with seats that is separate from the other seats in a theatre, or at the side of a sports field: Can you see Prince Charles in the royal box? Xem thêm loge naphtalina/E+/GettyImages Space - general words- bay
- blank
- chamber
- dead space
- elbow room
- expanse
- expanse of something
- floor
- legroom
- multi-chambered
- non-spatial
- patch
- room
- spacial
- spaciousness
- spatial
- spatialize
- spatially
- standing room
- zone
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Surfaces on which sports take place Football/soccer American football Road junctions General and miscellaneous containers Sports venues Theatre auditorium & front-of-housebox noun (TELEVISION)
the box [ S ] UK informal television: on the box There's nothing worth watching on the box tonight. Broadcasting: television- aerial
- aspect ratio
- autotune
- best boy
- boob tube
- breakfast television
- gaffer
- ghost image
- goggle-box
- HD
- HDTV
- plasma screen
- receiver
- reveal
- smart TV
- square-eyed
- subtitler
- sweep
- telegenic
- the small screen phrase
box noun (ADDRESS)
[ C ] (also PO box) a box with a number in a post office to which your letters can be sent and from which you can collect them hanohiki/iStock/Getty Images Plus/GettyImages Communications - the postal system- addy
- BFPO
- care of idiom
- catch the post
- collection box
- consignee
- delivery
- dispatch
- first class
- Freepost
- pigeonhole
- postage
- poste restante
- postie
- self-addressed
- sorting office
- stamp
- track
- window
- zip code
box noun (TREE)
[ U ] a small evergreen tree (= one that never loses its leaves) with small, shiny leaves Xem thêm boxwood tiler84/iStock/Getty Images Plus/GettyImages Types of evergreen & coniferous tree- araucaria
- arborvitae
- arbutus
- areca
- Atlantic white cedar
- eastern hemlock
- Eastern white pine
- eucalyptus
- ficus
- fir
- mallee
- monkey puzzle
- mountain laurel
- Norfolk Island pine
- Norway spruce
- scrub pine
- sequoia
- silver fir
- Sitka spruce
- strawberry tree
box verb (SPORT)
[ I or T ] to fight someone in the sport of boxing: He used to box every weekend. I've boxed against some of the best. Fighting sports- aikido
- all-in wrestling
- arm-wrestling
- armlock
- bantamweight
- gumshield
- half nelson
- hammerlock
- hapkido
- haymaker
- outfight
- punchbag
- puncher
- punching bag
- rabbit punch
- rope
- wrestling
- wrist wrestling
- wristlock
- wushu
box verb (PUT IN CONTAINER)
[ T ] (also box up) to put something in a box: I boxed up some clothes and books to donate to charity. Enclosing, surrounding and immersing- beleaguer
- beleaguered
- beset
- border
- box someone/something in phrasal verb
- drown
- enclosure
- fence something in phrasal verb
- fence something off phrasal verb
- flooding
- gather
- gift wrap
- gift-wrapped
- maw
- self-enclosed
- sheathe
- siege
- soak
- steep something/someone in something phrasal verb
- submersion
Thành ngữ
box someone's earsCác cụm động từ
box someone/something in box someone in box someone out (Định nghĩa của box từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)box | Từ điển Anh Mỹ
boxnoun [ C ] us /bɑks/box noun [C] (CONTAINER)
Add to word list Add to word list a container with stiff sides, shaped like a rectangle, or the contents of such a container: a cardboard/cereal box a box of chocolates (= the container and its contents) A box is also a small space on a form marked by lines in the shape of a square: If you want to receive electronic updates, put a check in the box. A box is sometimes a small enclosed place: the jury box boxverb us /bɑks/box verb (PUT IN CONTAINER)
[ T ] to put something in a box: [ M ] Someone from the nursing home must have boxed up his clothes. [ M ] fig. My car was boxed in (= blocked) by two other cars, and I couldn’t get out.box verb (FIGHT)
[ I/T ] to fight someone or be active in the sport of boxing: [ I/T ] I’d like to box him, and there’s a chance that we will box again in Germany. (Định nghĩa của box từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)box | Tiếng Anh Thương Mại
boxnoun [ C ] uk /bɒks/ us Add to word list Add to word list a square or rectangular container with stiff sides and sometimes a lid: Books are packed in cardboard boxes and are shipped direct to buyers' homes. a shipping/storage/packaging box PRODUCTION a box and its contents, or just the contents of the box: Florida will produce 132 million boxes of oranges this season. COMMUNICATIONS, INTERNET any square or rectangular space on a form or computer screen which is separated from the main area by lines: For tips on how to conduct your search, see the box on this page. For more information, tick the box on the coupon. In the box calling for a model number put 'unknown'. COMMUNICATIONS → box number COMMUNICATIONS → PO Box → set-top box a small area with seats which is separate from the other seats in a theatre or at the side of a sports field: We will have a producer and a reporter in the press box feeding a play-by-play to the internet as the action unfolds. stadium box seatsXem thêm
inbox outbox safe deposit box boxverb [ T ] uk /bɒks/ us (also box up) PRODUCTION to put something in a box: About 3,000 workers busily boxed up millions of plastic toys. (Định nghĩa của box từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của box là gì?Bản dịch của box
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 容器, 箱, 盒… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 容器, 箱, 盒… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha caja, coquilla, área penal… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha caixa, estojo, grande área… Xem thêm trong tiếng Việt hộp, thùng, lô (rạp hát)… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý चौकोन, खोक्यातील वस्तू… Xem thêm (四角い)箱, 囲み記事, 四角い欄… Xem thêm kutu, kağıt üzerindeki kutucuklar, loca… Xem thêm boîte [feminine], case [feminine], loge [feminine]… Xem thêm caixa, capsa, casella… Xem thêm doos, loge, in dozen doen… Xem thêm கடினமான பக்கங்களைக் கொண்ட ஒரு சதுர அல்லது செவ்வக கொள்கலன் மற்றும் சில நேரங்களில் ஒரு மூடி, ஒரு பெட்டி/டப்பா மற்றும் அதன் உள்ளடக்கங்கள், அல்லது ஒரு பெட்டியின் உள்ளடக்கங்கள்… Xem thêm बक्सा, संदूक, डिब्बा (वस्तुओं भरा या केवल उसकी वस्तु)… Xem thêm ખોખું, ડબ્બો, ડબ્બી… Xem thêm æske, kasse, loge… Xem thêm låda, kista, skrin… Xem thêm kotak, tempat duduk di petak, mengkotakkan… Xem thêm die Kiste, die Schachtel, die Loge… Xem thêm boks [masculine], eske [masculine], ramme [masculine]… Xem thêm باکس, بکس, خول… Xem thêm скриня, коробка, ложа… Xem thêm коробка, квадратик, ложа… Xem thêm డబ్బా, అందులోని సరుకు, వస్తువులు… Xem thêm صُنْدوق… Xem thêm বাক্স, মজবুত এবং কখনও কখনও ঢাকনাসহ কোনো বর্গাকার বা আয়তক্ষেত্রাকার পাত্র, একটি বাক্স এবং এর বিষয়বস্তু… Xem thêm krabice, bedna, lóže… Xem thêm kotak, boks balkon, memasukkan ke kotak… Xem thêm กล่อง, คอกสำหรับคนดูในโรงละคร, ใส่กล่อง… Xem thêm pudełko, karton, kratka… Xem thêm 상자, -란… Xem thêm scatola, casella, palco… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
bowser bowsprit BETA bowstring bowyer box box cutter box elder box file box junction {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của box
- black box
- boom box
- box office
- fuse box
- glove compartment
- P.O. Box
- post office box
- box someone/something in phrasal verb
- box someone in phrasal verb
- box someone out phrasal verb
- box someone's ears idiom
- in the box seat idiom
- think outside the box idiom
- give someone a box on the ears, at box someone's ears idiom
Từ của Ngày
word salad
UK /ˈwɜːd ˌsæl.əd/ US /ˈwɜ˞ːd ˌsæl.əd/a mixture of words or phrases that is confused and difficult to understand
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- box (CONTAINER)
- box (SQUARE SPACE)
- box (TELEVISION)
- the box
- box (ADDRESS)
- box (TREE)
- Verb
- box (SPORT)
- box (PUT IN CONTAINER)
- Noun
- Tiếng Mỹ
- Noun
- box (CONTAINER)
- Verb
- box (PUT IN CONTAINER)
- box (FIGHT)
- Noun
- Kinh doanh NounVerb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add box to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm box vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Box Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
BOX - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Box, Từ Box Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Box Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Box - Từ điển Anh - Việt
-
Box Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
THE BOX Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Box Có Nghĩa Là Gì? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Out Of The Box Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Out Of The Box Trong Tiếng Anh
-
Play-box Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Box Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ : Boxes | Vietnamese Translation
-
Box Tiếng Anh Là Gì?
-
Boxes Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden