Nghĩa Của Từ : Boxes | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: boxes Probably related with:
English Vietnamese
boxes chiếc hộp ; chồng hộp ; các hộp ; các hộp đồ ; cái hộp ; cái rương ; cái thùng này ; cái thùng ; gói ; hình trên ; hòm ; hộp nào ; hộp này ; hộp quá ; hộp trước ; hộp ; hộp đựng ; mật mã ; ng ; nhiều thùng ; những chiếc hộp ; những cái hộp này ; những cái hộp ; những cái thùng ; này ; phòng ; rương quá ; rương ; thùng hàng ; thùng này ; thùng vào ; thùng ; trên ; xe ; đám thùng vào ; ̣ ng ;
boxes chiếc hộp ; chồng hộp ; chứa ; các hộp ; các hộp đồ ; cái hộp ; cái rương ; cái thùng này ; cái thùng ; gói ; hình trên ; hòm ; hộp nào ; hộp này ; hộp quá ; hộp trước ; hộp ; hộp đựng ; mật mã ; nhiều thùng ; những chiếc hộp ; những cái hộp này ; những cái hộp ; những cái thùng ; phòng ; rương quá ; rương ; thùng hàng ; thùng này ; thùng vào ; thùng ; xe ; đám thùng vào ;
May related with:
English Vietnamese
ash-box -bin) /'æʃbin/ (ash-pan) /'æʃpæn/ (ash-pit) /'æʃpit/ (ash-stand) /'æʃstænd/ (ash-tray) /'æʃtrei/ * danh từ - (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)
axle-box * danh từ - (kỹ thuật) hộp ổ trục
ballot-box * danh từ - hòm phiếu
bathing-box * danh từ - buồng tắm, buồng thay quần áo tắm (ở bãi biển)
box bed * danh từ - giường cũi
box-calf * danh từ - da bốt can
box-car * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa chở hàng, toa chở súc vật
box-coat * danh từ - áo choàng (của người đánh xe ngựa)
box-keeper * danh từ - người dẫn chỗ ngồi (ở các lô trong rạp hát)
box-office * danh từ - chỗ bán vé (ở rạp hát)
box-pleat * danh từ - nếp gập đôi (ở áo...)
box-seat * danh từ - chỗ ngồi cạnh người đánh xe (ngựa) - chỗ ngồi trong lô (ở rạp hát)
box-up * danh từ - (từ lóng) tình trạng lộn xộn, tình trạng rối beng
box-wallah * danh từ - (Anh-Ân) (thông tục) người bán hàng rong - (từ lóng), ghuộm (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) ứ['bɔksə] * danh từ - võ sĩ quyền Anh - (the Boxers) nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 1901) - (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt)
boxful * danh từ - hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy)
boxing * danh từ - quyền thuật, quyền Anh
call-box * danh từ - buồng điện thoại
cartridge-box * danh từ - hộp đạn, bao đạn
chirstmas-box * danh từ - tiền thưởng Nô-en (cho người đưa thư...)
cinder-box * danh từ - (kỹ thuật) hộp tro
coach-box * danh từ - chỗ ngồi của người đánh xe ngựa
coal-box * danh từ - thùng đựng than - (quân sự), (từ lóng) lựu đạn hoả mù; lựu đạn khói
colour-box * danh từ - hộp màu, hộp thuốc vẽ
dice-box * danh từ - cốc gieo súc sắc
dispatch-box * danh từ - (ngoại giao) túi thư ngoại giao - tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...)
ditty-box -box) /'ditibɔks/ * danh từ - túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá)
dog-box * danh từ - (ngành đường sắt) toa chở chó
driving-box * danh từ - chỗ ngồi của người đánh xe (xe ngựa, xe bò...)
flour-box * danh từ - hộp rắc bột mì
gear-box -case) /'giəkeis/ * danh từ - hộp số (ô tô)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Box Nghĩa Tiếng Anh Là Gì