Box Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ box tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | box (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ boxBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
box tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ box trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ box tiếng Anh nghĩa là gì.
box /bɔks/* danh từ- hộp, thùng, tráp, bao- chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)- lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)- chòi, điếm (canh)- ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...)- tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền)=to put in the box+ bỏ ống- quà (lễ giáng sinh)- lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)- (kỹ thuật) hộp ống lót!to be in the same box- cùng chung một cảnh ngộ (với ai)!to be in one's thinking box- suy nghĩ chính chắn, thận trọng=in a tight out box+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn=to be in the wrong box+ lâm vào hoàn cảnh khó xử* ngoại động từ- bỏ vào hộp- đệ (đơn) lên toà án- ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng!to box up- nhốt vào chuông hẹp- đóng kín vào hộp!to box the compass- (xem) compass* danh từ- cái tát, cái bạt=a box on the ear+ cái bạt tai* động từ- tát, bạt (tai...)=to box someone's ears+ bạt tai ai- đánh quyền Anh* danh từ- (thực vật học) cây hoàng dươngbox- (Tech) hộpbox- hộp
Thuật ngữ liên quan tới box
- aberrancies tiếng Anh là gì?
- mayhap tiếng Anh là gì?
- unstatutable tiếng Anh là gì?
- whirling tiếng Anh là gì?
- allergies tiếng Anh là gì?
- oddment tiếng Anh là gì?
- bourne tiếng Anh là gì?
- oozed tiếng Anh là gì?
- take down tiếng Anh là gì?
- women's liberation tiếng Anh là gì?
- gluconeogenesis tiếng Anh là gì?
- splenography tiếng Anh là gì?
- self-indulgent tiếng Anh là gì?
- jape tiếng Anh là gì?
- terrariums tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của box trong tiếng Anh
box có nghĩa là: box /bɔks/* danh từ- hộp, thùng, tráp, bao- chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)- lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)- chòi, điếm (canh)- ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...)- tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền)=to put in the box+ bỏ ống- quà (lễ giáng sinh)- lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)- (kỹ thuật) hộp ống lót!to be in the same box- cùng chung một cảnh ngộ (với ai)!to be in one's thinking box- suy nghĩ chính chắn, thận trọng=in a tight out box+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn=to be in the wrong box+ lâm vào hoàn cảnh khó xử* ngoại động từ- bỏ vào hộp- đệ (đơn) lên toà án- ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng!to box up- nhốt vào chuông hẹp- đóng kín vào hộp!to box the compass- (xem) compass* danh từ- cái tát, cái bạt=a box on the ear+ cái bạt tai* động từ- tát, bạt (tai...)=to box someone's ears+ bạt tai ai- đánh quyền Anh* danh từ- (thực vật học) cây hoàng dươngbox- (Tech) hộpbox- hộp
Đây là cách dùng box tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ box tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
box /bɔks/* danh từ- hộp tiếng Anh là gì? thùng tiếng Anh là gì? tráp tiếng Anh là gì? bao- chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)- lô (rạp hát) tiếng Anh là gì? phòng nhỏ (khách sạn) tiếng Anh là gì? ô (chuồng ngựa)- chòi tiếng Anh là gì? điếm (canh)- ghế (ở toà án tiếng Anh là gì? cho quan toà tiếng Anh là gì? nhân chứng...)- tủ sắt tiếng Anh là gì? két sắt (để bạc) tiếng Anh là gì? ông tiếng Anh là gì? hộp (bỏ tiền)=to put in the box+ bỏ ống- quà (lễ giáng sinh)- lều nhỏ tiếng Anh là gì? chỗ trú chân (của người đi săn)- (kỹ thuật) hộp ống lót!to be in the same box- cùng chung một cảnh ngộ (với ai)!to be in one's thinking box- suy nghĩ chính chắn tiếng Anh là gì? thận trọng=in a tight out box+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn=to be in the wrong box+ lâm vào hoàn cảnh khó xử* ngoại động từ- bỏ vào hộp- đệ (đơn) lên toà án- ngăn riêng ra tiếng Anh là gì? nhốt riêng vào từng ô chuồng!to box up- nhốt vào chuông hẹp- đóng kín vào hộp!to box the compass- (xem) compass* danh từ- cái tát tiếng Anh là gì? cái bạt=a box on the ear+ cái bạt tai* động từ- tát tiếng Anh là gì? bạt (tai...)=to box someone's ears+ bạt tai ai- đánh quyền Anh* danh từ- (thực vật học) cây hoàng dươngbox- (Tech) hộpbox- hộp
Từ khóa » Box Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
BOX - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
BOX | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Box, Từ Box Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Box - Từ điển Anh - Việt
-
Box Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
THE BOX Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Box Có Nghĩa Là Gì? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Out Of The Box Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Out Of The Box Trong Tiếng Anh
-
Play-box Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Box Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ : Boxes | Vietnamese Translation
-
Box Tiếng Anh Là Gì?
-
Boxes Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden