Box - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑːks/
Hoa Kỳ | [ˈbɑːks] |
Danh từ
[sửa]box (số nhiều boxes)
- Hộp, thùng, tráp, bao.
- Chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa).
- Lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa).
- Chòi, điếm (canh).
- Ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng... ).
- Tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền). to put in the box — bỏ ống
- Quà (lễ giáng sinh).
- Lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn).
- (Kỹ thuật) Hộp ống lót.
- Cái tát, cái bạt. a box on the ear — cái bạt tai
- (Thực vật học) Cây hoàng dương.
Thành ngữ
[sửa]- to be in the same box: Cùng chung một cảnh ngộ (với ai).
- to be in one's thinking box:
- Suy nghĩ chính chắn, thận trọng. in a tight out box — lâm vào hoàn cảnh khó khăn to be in the wrong box — lâm vào hoàn cảnh khó xử
Ngoại động từ
[sửa]box (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn boxes, phân từ hiện tại boxing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ boxed)
- Bỏ vào hộp.
- Đệ (đơn) lên toà án.
- Ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng.
box /ˈbɑːks/
- Tát, bạt (tai... ). to box someone's ears — bạt tai ai
- Đánh quyền Anh.
Thành ngữ
[sửa]- to box up:
- Nhốt vào chuông hẹp.
- Đóng kín vào hộp.
- to box the compass: Xem Compass
Chia động từ
[sửa] boxDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to box | |||||
Phân từ hiện tại | boxing | |||||
Phân từ quá khứ | boxed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | box | box hoặc boxest¹ | boxes hoặc boxeth¹ | box | box | box |
Quá khứ | boxed | boxed hoặc boxedst¹ | boxed | boxed | boxed | boxed |
Tương lai | will/shall² box | will/shall box hoặc wilt/shalt¹ box | will/shall box | will/shall box | will/shall box | will/shall box |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | box | box hoặc boxest¹ | box | box | box | box |
Quá khứ | boxed | boxed | boxed | boxed | boxed | boxed |
Tương lai | were to box hoặc should box | were to box hoặc should box | were to box hoặc should box | were to box hoặc should box | were to box hoặc should box | were to box hoặc should box |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | box | — | let’s box | box | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "box", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ngoại động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ
- Chia động từ tiếng Anh
Từ khóa » Box Phiên âm
-
BOX | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Box - Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'box' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Box Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Box đọc Tiếng Anh Là Gì - Lớ News
-
Cách Phát âm S/es Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
"boxed" Là Gì? Nghĩa Của Từ Boxed Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
More Content - Facebook
-
Letter-box Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Colour-box Là Gì, Nghĩa Của Từ Colour-box | Từ điển Anh
-
Colour-box
-
Không Có Tiêu đề
-
IPA - Bảng Phiên âm Tiếng Anh Và Cách Phát âm Chuẩn Quốc Tế - RES