"boxed" Là Gì? Nghĩa Của Từ Boxed Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"boxed" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

boxed

box /bɔks/
  • danh từ
    • hộp, thùng, tráp, bao
    • chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)
    • lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)
    • chòi, điếm (canh)
    • ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...)
    • tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền)
      • to put in the box: bỏ ống
    • quà (lễ giáng sinh)
    • lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)
    • (kỹ thuật) hộp ống lót
    • to be in the same box
      • cùng chung một cảnh ngộ (với ai)
    • to be in one's thinking box
      • suy nghĩ chính chắn, thận trọng
    • in a tight out box: lâm vào hoàn cảnh khó khăn
    • to be in the wrong box: lâm vào hoàn cảnh khó xử
  • ngoại động từ
    • bỏ vào hộp
    • đệ (đơn) lên toà án
    • ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng
    • to box up
      • nhốt vào chuông hẹp
    • đóng kín vào hộp
    • to box the compass
      • (xem) compass
  • danh từ
    • cái tát, cái bạt
      • a box on the ear: cái bạt tai
  • động từ
    • tát, bạt (tai...)
      • to box someone's ears: bạt tai ai
    • đánh quyền Anh
    • danh từ
      • (thực vật học) cây hoàng dương
    đóng bao
    được đóng hộp
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
    đóng trong hòm
    boxed eaves
    mái hắt hình hộp
    boxed eaves
    máng xối hình hộp
    boxed head
    đầu bảng
    boxed set
    tập hợp đóng hộp

    ođược đóng hộp

    Xem thêm: boxed-in(a), boxed in(p), loge, boxful, corner, boxwood, box seat, package

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    boxed

    Từ điển WordNet

      adj.

    • enclosed in or set off by a border or box

      boxed sections of the report

      boxed announcements in the newspaper

    • enclosed in or as if in a box; boxed-in(a), boxed in(p)

      boxed cigars

      a confining boxed-in space

      felt boxed in by the traffic

      n.

    • a (usually rectangular) container; may have a lid

      he rummaged through a box of spare parts

    • private area in a theater or grandstand where a small group can watch the performance; loge

      the royal box was empty

    • the quantity contained in a box; boxful

      he gave her a box of chocolates

    • a predicament from which a skillful or graceful escape is impossible; corner

      his lying got him into a tight corner

    • a rectangular drawing

      the flowchart contained many boxes

    • evergreen shrubs or small trees; boxwood
    • any one of several designated areas on a ball field where the batter or catcher or coaches are positioned

      the umpire warned the batter to stay in the batter's box

    • the driver's seat on a coach; box seat

      an armed guard sat in the box with the driver

    • separate partitioned area in a public place for a few people

      the sentry stayed in his box to avoid the cold

    • a blow with the hand (usually on the ear)

      I gave him a good box on the ear

      v.

    • put into a box; package

      box the gift, please

    • hit with the fist

      I'll box your ears!

    • engage in a boxing match

    English Slang Dictionary

    1. intoxicated by drugs2. in prison

    English Synonym and Antonym Dictionary

    boxes|boxed|boxingsyn.: container crate fight hit

    Từ khóa » Box Phiên âm