Colour-box
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- colour-box
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- hộp màu, hộp thuốc vẽ
- Những từ có chứa "colour-box" in its definition in Vietnamese - English dictionary: biến sắc màu tô biến đậm âm sắc cốm sắc thái đánh môi bền màu more...
Từ khóa » Box Phiên âm
-
BOX | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Box - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Box - Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'box' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Box Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Box đọc Tiếng Anh Là Gì - Lớ News
-
Cách Phát âm S/es Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
"boxed" Là Gì? Nghĩa Của Từ Boxed Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
More Content - Facebook
-
Letter-box Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Colour-box Là Gì, Nghĩa Của Từ Colour-box | Từ điển Anh
-
Không Có Tiêu đề
-
IPA - Bảng Phiên âm Tiếng Anh Và Cách Phát âm Chuẩn Quốc Tế - RES