Colour-box

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. colour-box
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
colour-box Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colour-box Phát âm : /'kʌləbɔks/

+ danh từ

  • hộp màu, hộp thuốc vẽ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colour-box"
  • Những từ có chứa "colour-box" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  biến sắc màu tô biến đậm âm sắc cốm sắc thái đánh môi bền màu more...
Lượt xem: 387 Từ vừa tra + colour-box : hộp màu, hộp thuốc vẽ

Từ khóa » Box Phiên âm