Braid Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ braid là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 7 kết quả phù hợp.

Kết quả #1

braid /breid/

Phát âm

Xem phát âm braid »

Ý nghĩa

danh từ

  dải viền (trang sức quần áo)  dây tết (bằng lụa, vải)  bím tóc

ngoại động từ

  viền (quần áo) bằng dải viền  bện, tết (tóc...)  thắt nơ giữ (tóc)@braid  (Tech) tết, bện (đ)@braid  (tô pô) bện, tết

Xem thêm braid » Kết quả #2

braid /breid/

Phát âm

Xem phát âm braided »

Ý nghĩa

danh từ

  dải viền (trang sức quần áo)  dây tết (bằng lụa, vải)  bím tóc

ngoại động từ

  viền (quần áo) bằng dải viền  bện, tết (tóc...)  thắt nơ giữ (tóc)@braid  (Tech) tết, bện (đ)@braid  (tô pô) bện, tết

Xem thêm braided » Kết quả #3

braided wire

Phát âm

Xem phát âm braided wire »

Ý nghĩa

  (Tech) dây tết

Xem thêm braided wire » Kết quả #4

braider

Phát âm

Xem phát âm braider »

Ý nghĩa

  xem braid

Xem thêm braider » Kết quả #5

braider

Phát âm

Xem phát âm braiders »

Ý nghĩa

  xem braid

Xem thêm braiders » Kết quả #6

braid /breid/

Phát âm

Xem phát âm braiding »

Ý nghĩa

danh từ

  dải viền (trang sức quần áo)  dây tết (bằng lụa, vải)  bím tóc

ngoại động từ

  viền (quần áo) bằng dải viền  bện, tết (tóc...)  thắt nơ giữ (tóc)@braid  (Tech) tết, bện (đ)@braid  (tô pô) bện, tết

Xem thêm braiding » Kết quả #7

braid /breid/

Phát âm

Xem phát âm braids »

Ý nghĩa

danh từ

  dải viền (trang sức quần áo)  dây tết (bằng lụa, vải)  bím tóc

ngoại động từ

  viền (quần áo) bằng dải viền  bện, tết (tóc...)  thắt nơ giữ (tóc)@braid  (Tech) tết, bện (đ)@braid  (tô pô) bện, tết

Xem thêm braids »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Braid Là Gì