Nghĩa Của Từ Braid - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/breid/
Thông dụng
Danh từ
Dải viền (trang sức quần áo)
Dây tết (bằng lụa, vải)
Bím tóc
Ngoại động từ
Viền (quần áo) bằng dải viền
Bện, tết (tóc...)
Thắt nơ giữ tóc
hình thái từ
- Ved: braided
- Ving:braiding
Chuyên ngành
Dệt may
dải đăng ten
dây go
sự tế
Toán & tin
(tôpô học ) bện, tết
Xây dựng
dây viền
Điện
dây đệm
Kỹ thuật chung
bện
dải bện
đai đeo
đai giữ
đan
dây bện
dây
dây tết
miếng đệm
sợi thủy tinh bện
sự bện
sự đan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
pigtail , plait , ponytail , queueverb
complect , cue , entwine , interknit , interlace , intertwine , lace , mesh , pigtail , plait , ravel , twine , twist , weave , band , border , deceitful , fancy , interweave , knit , moment , ornament , plat , pleat , reproach , ribbon , snatch , soutache , start , string , tress , trick , trim , trimmingTừ trái nghĩa
verb
unbraid Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Braid »Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Braid Là Gì
-
Braid Là Gì, Nghĩa Của Từ Braid | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Braid Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "braid" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "braided" - Là Gì?
-
Braid Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Braid, Từ Braid Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Braid - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Braid - Braid Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Braid Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Braid Là Gì
-
'braid' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Dây PE (Braid) Là Gì? Tìm Hiểu Chuyên Sâu Về Dây PE - Nghiền Câu Cá
-
Braid Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict