Braid Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
braid
/breid/
* danh từ
dải viền (trang sức quần áo)
dây tết (bằng lụa, vải)
bím tóc
* ngoại động từ
viền (quần áo) bằng dải viền
bện, tết (tóc...)
thắt nơ giữ (tóc)
braid
(Tech) tết, bện (đ)
braid
(tô pô) bện, tết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
braid
* kỹ thuật
bện
dải bện
đai đeo
đai giữ
đan
dây
dây bện
dây tết
miếng đệm
sợi thủy tinh bện
sự bện
sự đan
dệt may:
dải đăng ten
dây go
sự tế
điện:
dây đệm
xây dựng:
dây viền
toán & tin:
tết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
braid
a hairdo formed by braiding or twisting the hair
Synonyms: plait, tress, twist
trimming used to decorate clothes or curtains
Synonyms: gold braid, braiding
make by braiding or interlacing
lace a tablecloth
Synonyms: lace, plait
decorate with braids or ribbons
braid a collar
form or weave into a braid or braids
braid hair
Synonyms: pleach
Antonyms: unbraid
- braid
- braided
- braider
- braiding
- braided hose
- braided wire
- braided cable
- braided river
- braid insulation
- braiding machine
- braided nylon rope
- braiding technique
- braid of conductor (cable)
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Braid Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Braid - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Braid Là Gì, Nghĩa Của Từ Braid | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Braid Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "braid" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "braided" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Braid, Từ Braid Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Braid - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Braid - Braid Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Braid Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Braid Là Gì
-
'braid' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Dây PE (Braid) Là Gì? Tìm Hiểu Chuyên Sâu Về Dây PE - Nghiền Câu Cá
-
Braid Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict