BRAIDED HAIR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BRAIDED HAIR Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['breidid heər]braided hair ['breidid heər] tóc bệnbraided hairmái tóc thắt bím
Ví dụ về việc sử dụng Braided hair trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Braided hair trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - cabello trenzado
- Hà lan - gevlochten haar
- Bồ đào nha - tranças
- Người ý - capelli intrecciati
- Tiếng indonesia - rambut dikepang
- Tiếng đức - geflochtenes haar
Từng chữ dịch
braidedđộng từbệnbraideddanh từbraidedtếtdâybímhairdanh từtóclônghairbraidđộng từbệnbraiddanh từbraidtếtbraidbím tóc braided cablebraided hoseTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt braided hair English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Braided Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "braided" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Braid Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Braid - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Braid Là Gì, Nghĩa Của Từ Braid | Từ điển Anh - Việt
-
Braided Là Gì, Nghĩa Của Từ Braided | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Braided Là Gì
-
'braided' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Braided Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Braided - Braided Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Braid Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
1 Vài Chia Sẻ Về Dây Braided/dây Dù /dây PE/dây Siêu Bền.
-
Nghĩa Của Từ Braid, Từ Braid Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Dây PE (Braid) Là Gì? Tìm Hiểu Chuyên Sâu Về Dây PE - Nghiền Câu Cá