Nghĩa Của Từ Braided - Braided Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa braided

Nghĩa của từ braided - braided là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ 1. dải viền (trang sức quần áo) 2. dây tết (bằng lụa, vải) 3. (Mỹ plait) bím tóc ngoại động từ 1. viền (quần áo) bằng dải viền 2. (Mỹ plait) bện, tết (tóc...) 3. thắt nơ giữ (tóc)

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

brahminee brahminic brahminical brahminism Brahminist brahmins braid braided braided cable braider braiding braidism braids brail Braille braillewriter brain brain affection brain axis brain bladder

Từ khóa » Braided Là Gì