Từ điển Anh Việt "braided" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"braided" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

braided

braid /breid/
  • danh từ
    • dải viền (trang sức quần áo)
    • dây tết (bằng lụa, vải)
    • bím tóc
    • ngoại động từ
      • viền (quần áo) bằng dải viền
      • bện, tết (tóc...)
      • thắt nơ giữ (tóc)
    chia thành nhiều nhánh
    được bện
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
    bị phân dòng (sông)
    Lĩnh vực: điện
    được tế
    braided cable
    cáp bện
    braided cable
    dây cáp bện
    braided hose
    ống được bọc bố
    braided hose
    ống mềm tế bọc
    braided nylon rope
    dây thừng bện bằng sợi nilông
    braided river
    sông phân dòng
    braided wire
    dây bện
    braided wire
    dây điện
    braided wire
    dây tết
    braided wire
    dây tết (quanh cáp, dây dẫn)
    braided wire
    dây tết bọc ngoài
    meandering, braided
    uốn khúc

    Xem thêm: plait, tress, twist, gold braid, braiding, lace, plait, pleach

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    braided

    Từ điển WordNet

      adj.

    • adorned with braid

      his braided collar

      n.

    • a hairdo formed by braiding or twisting the hair; plait, tress, twist
    • trimming used to decorate clothes or curtains; gold braid, braiding

      v.

    • make by braiding or interlacing; lace, plait

      lace a tablecloth

    • decorate with braids or ribbons

      braid a collar

    • form or weave into a braid or braids; pleach

      braid hair

    English Synonym and Antonym Dictionary

    braids|braided|braidingsyn.: braiding gold braid lace plait pleach tress twist

    Từ khóa » Braided Là Gì