Giải thích VN: Trong DOS, đây là một hoặc nhiều thư mục phụ nằm trong một thư mục. Trong Microsoft Windows có File Manager và các tiện ích quản lý tệp đồ ...
Xem chi tiết »
branch /brɑ:ntʃ/ nghĩa là: cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ branch, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · branch ý nghĩa, định nghĩa, branch là gì: 1. a part of something larger: 2. one of the offices or groups that form part of a large business… Branch off · Branch out · Root and branch
Xem chi tiết »
Branch là gì? ... Branch là cái dùng để phân nhánh và ghi lại luồng của lịch sử. Branch đã phân nhánh sẽ không ảnh hưởng đến branch khác nên có thể tiến hành ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'branch' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Bản dịch của "branch" trong Việt là gì?
Xem chi tiết »
an administrative division of some larger or more complex organization; subdivision, arm · a division of a stem, or secondary stem arising from the main stem of ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · branch. /brɑ:ntʃ/. * danh từ. cành cây. nhánh (sông); ngả (đường)... a branch of a river: một nhánh sông · branch. (Tech) nhánh (rẽ), cành; ...
Xem chi tiết »
Cành cây. · Nhánh (sông); ngả (đường)... a branch of a river — một nhánh sông · Chi (của một dòng họ... ); chi nhánh (ngân hàng... ); ngành (sản xuất; mậu dịch... ) ...
Xem chi tiết »
Branch là gì? Đây là một thuật ngữ Kỹ thuật và công nghệ có nghĩa là Branch là Chi nhánh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Branch - một thuật ngữ thuộc ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa Branch là gì? ... Branch là Chi nhánh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Branch - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Xem chi tiết »
Vậy branch là những phân nhánh ghi lại luồng thay đổi của lịch sử, các hoạt động trên mỗi branch sẽ không ảnh hưởng lên các branch khác nên có thể tiến hành ...
Xem chi tiết »
Branches nghĩa là gì ? branch /brɑ:ntʃ/ * danh từ - cành cây - nhánh (sông); ngả (đường)... =a branch of a river+ một nhánh sông - chi (của một dòng...
Xem chi tiết »
Branch nghĩa là gì ? branch /brɑ:ntʃ/ * danh từ - cành cây - nhánh (sông); ngả (đường)... =a branch of a river+ một nhánh sông - chi (của một dòng...
Xem chi tiết »
Branch tiếng Anh là gì?? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Branch trong tiếng Anh chuyên ngành Hành chính.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Branch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề branch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu