Nghĩa Của Từ Branch, Từ Branch Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
cành cây
-
nhánh (sông); ngả (đường)...
a branch of a river
một nhánh sông
-
chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)
-
động từ
((thường) + out, forth) đâm cành, đâm nhánh
-
phân cành, chia ngã
the road branches here
ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã
Cụm từ/thành ngữ
root and branch
(xem) root
to branch off (away)
tách ra, phân nhánh
to branch out
bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh
Từ gần giống
olive-branch anabranch subbranch branchless abranchialTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Branch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Branch - Từ điển Anh - Việt
-
BRANCH | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Branch Là Gì? [Branch] | Hướng Dẫn Về Git Cho Người Mới Bắt đầu
-
BRANCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "branches" - Là Gì?
-
Branch Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Branch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Branch Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kỹ Thuật Và Công Nghệ - Từ điển Số
-
Branch Là Gì? Định Nghĩa Và Giải Thích ý Nghĩa
-
Git - Branch Là Gì? Branch Master - Freetuts
-
Branches Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Branch Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Branch Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số