bravery - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › bravery
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bravery" trong tiếng Việt · lòng dũng cảm · sự gan dạ · lòng can đảm · sự can đảm ...
Xem chi tiết »
a quality of spirit that enables you to face danger or pain without showing fear; courage, courageousness, braveness · feeling no fear; fearlessness ...
Xem chi tiết »
lòng can đảm. noun. What's all this talk about princesses and bravery? Cái gì mà liên ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Bravery trong một câu và bản dịch của họ · She used the word bravitude instead of the word bravoure which means · Bà đã dùng từ bravitude thay ...
Xem chi tiết »
Sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã. Chuyên ngành. Xây dựng. bạo dạn. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun. courage , daring ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · bravery ý nghĩa, định nghĩa, bravery là gì: 1. brave behaviour or actions: 2. brave behavior or actions: . Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Bravery là gì: / ´breivəri /, Danh từ: tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã, Xây dựng: bạo dạn,
Xem chi tiết »
Bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với. Thành ngữSửa đổi. to brave it out: Bất chấp dị nghị, cóc cần.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ bravery trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Cái gì mà liên quan đến công chúa... rồi lòng can đảm? 9. It's about honor, and sacrifice, and bravery, and heroism. Nội dung của nó là về ...
Xem chi tiết »
vulvitis tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của bravery trong tiếng Anh. bravery có nghĩa là: bravery /'breivəri/* danh từ- tính gan dạ ...
Xem chi tiết »
Cần bao nhiêu dũng cảm khi bạn bị đánh bại? Copy Report an error. This man just received a commendation for bravery for one of the worst firefights in LA ...
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2022 · 'bravery' là gì?, Từ điển Y Khoa Anh – Việt ... 1. Red – courage, bravery. Màu đỏ : Lòng gan góc . 2. He had the greatest bravery, but a bravery ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bravery - bravery là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm 2. sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bravery Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bravery tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu