"bravo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bravo Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"bravo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bravo

bravo /'brɑ:'vou/
  • danh từ, số nhiều bravos/'brɑ:'vouz/, bravoes/'brɑ:'vouz/
    • kẻ đi giết người thuê
    • kẻ cướp
    • danh từ
      • lời hoan hô
      • thán từ
        • hay!, hay lắm!, hoan hô!

      Xem thêm: assassin, assassinator

      Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

      bravo

      Từ điển WordNet

        n.

      • a murderer (especially one who kills a prominent political figure) who kills by a treacherous surprise attack and often is hired to do the deed; assassin, assassinator

        his assassins were hunted down like animals

        assassinators of kings and emperors

      • a cry of approval as from an audience at the end of great performance

        v.

      • applaud with shouts of `bravo' or `brava'

      Từ khóa » Bravo Là Gì