Nghĩa Của Từ : Bravo | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: bravo Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
bravo | * danh từ, số nhiều bravos /'brɑ:'vouz/, bravoes /'brɑ:'vouz/ - kẻ đi giết người thuê - kẻ cướp * danh từ - lời hoan hô * thán từ - hay!, hay lắm!, hoan hô! |
English | Vietnamese |
bravo | anh em bravo ; bravo gọi sampson ; chiến thắng ; chào mừng ; chúc mừng ; hay lắm ; hoan hô ; hết xẩy đó ba ; muội em tuyệt lắm ; quá hay ; tuyệt lắm ; tuyệt vời ; tuyệt ; tổ bravo ; vỗ tay ; được lắm ; |
bravo | anh em bravo ; bravo gọi sampson ; chiến thắng ; chào mừng ; chúc mừng ; hay lắm ; hoan hô ; hết xẩy đó ba ; muội em tuyệt lắm ; quá hay ; tuyệt lắm ; tuyệt vời ; tuyệt ; tổ bravo ; vỗ tay ; được lắm ; |
English | English |
bravo; assassin; assassinator | a murderer (especially one who kills a prominent political figure) who kills by a surprise attack and often is hired to do the deed |
English | Vietnamese |
bravo | * danh từ, số nhiều bravos /'brɑ:'vouz/, bravoes /'brɑ:'vouz/ - kẻ đi giết người thuê - kẻ cướp * danh từ - lời hoan hô * thán từ - hay!, hay lắm!, hoan hô! |
bravo | anh em bravo ; bravo gọi sampson ; chiến thắng ; chào mừng ; chúc mừng ; hay lắm ; hoan hô ; hết xẩy đó ba ; muội em tuyệt lắm ; quá hay ; tuyệt lắm ; tuyệt vời ; tuyệt ; tổ bravo ; vỗ tay ; được lắm ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bravo Là Gì
-
Bravo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bravo, Từ Bravo Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"bravo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bravo Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Bravo Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
BRAVO | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Bravo - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
-
Bravo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bravo Nghĩa Là Gì? Dùng "bravo" Trong Trường Hợp Như Thế Nào?
-
Bravo Là Gì, Nghĩa Của Từ Bravo | Từ điển Anh - Việt
-
Bravo Nghĩa Là Gì? Dùng “bravo” Trong Trường Hợp Như Thế Nào?
-
Bravo Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
[CHUẨN NHẤT] Bravo Nghĩa Là Gì? - Top Lời Giải
-
Bravo Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 2021
-
BRAVO Là Gì? - Viết Tắt Finder