Bravo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbrɑː.ˌvoʊ/
Danh từ
[sửa]bravo số nhiều bravos /ˈbrɑː.ˌvoʊ/
- Kẻ đi giết người thuê.
- Kẻ cướp.
Danh từ
[sửa]bravo /ˈbrɑː.ˌvoʊ/
- Lời hoan hô.
Thán từ
[sửa]bravo /ˈbrɑː.ˌvoʊ/
- Hay!, hay lắm!, hoan hô!
Tham khảo
[sửa]- "bravo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁa.vɔ/
Thán từ
[sửa]bravo /bʁa.vɔ/
- Hoan hô!
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bravo/bʁa.vɔ/ | bravos/bʁa.vɔ/ |
bravo gđ /bʁa.vɔ/
- Lời hoan hô. Encourager quelqu'un de bravos — hoan hô khuyến khích ai
- Kẻ giết người thuê (số nhiều bravi).
Trái nghĩa
[sửa]- Huée, sifflet
Tham khảo
[sửa]- "bravo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Bravo Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bravo, Từ Bravo Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"bravo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bravo Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Bravo Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
BRAVO | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Bravo - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
-
Bravo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bravo Nghĩa Là Gì? Dùng "bravo" Trong Trường Hợp Như Thế Nào?
-
Bravo Là Gì, Nghĩa Của Từ Bravo | Từ điển Anh - Việt
-
Bravo Nghĩa Là Gì? Dùng “bravo” Trong Trường Hợp Như Thế Nào?
-
Bravo Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Bravo | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
[CHUẨN NHẤT] Bravo Nghĩa Là Gì? - Top Lời Giải
-
Bravo Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 2021
-
BRAVO Là Gì? - Viết Tắt Finder