Bravo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
bravo
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbrɑː.ˌvoʊ/
Danh từ
bravo số nhiều bravos /ˈbrɑː.ˌvoʊ/
- Kẻ đi giết người thuê.
- Kẻ cướp.
Danh từ
bravo /ˈbrɑː.ˌvoʊ/
- Lời hoan hô.
Thán từ
bravo /ˈbrɑː.ˌvoʊ/
- Hay!, hay lắm!, hoan hô!
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bravo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp

Cách phát âm
- IPA: /bʁa.vɔ/
Thán từ
bravo /bʁa.vɔ/
- Hoan hô!
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| bravo/bʁa.vɔ/ | bravos/bʁa.vɔ/ |
bravo gđ /bʁa.vɔ/
- Lời hoan hô. Encourager quelqu'un de bravos — hoan hô khuyến khích ai
- Kẻ giết người thuê (số nhiều bravi).
Trái nghĩa
- Huée, sifflet
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bravo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Thán từ tiếng Anh
- Thán từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Bravo Vỗ Tay
-
BRAVO Hay BRAVA? Vỗ Tay Hay Là Không? - Website Nhạc Cổ Điển
-
Nghĩa Của Từ : Bravo | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
BRAVO Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Biểu Tượng Vỗ Tay Khái Niệm Cử Chỉ Dấu Bravo Trên Nền Trắng ...
-
Hai Bàn Tay Vỗ Tay, Vỗ Tay, Biểu Tượng Dòng Bravo, Khái Niệm Nhà Hát ...
-
Hoan Hô - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Những Lời Khen Ngợi, Chơi, Tiếng Vỗ Tay, Bravo, đứa Trẻ, Cặp đôi, Vui ...
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hoan Hô' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Translation Of Vỗ Tay In English | Vietnamese-English Dictionary
-
Tản Mạn Tết Con Rắn (HN) - Bravo
-
Hè Náo Nhiệt Cùng BRAVO Summer 2015
-
Tiếng Vỗ Tay - Miễn Phí Vector Hình ảnh Trên Pixabay