Break Even Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | break even |
Thuật ngữ break evenBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Hòa vốn, không bị mất tiền. “The trip to the beach cost me $100, but I almost broke even after winning $90 in a contest. ”. Thành ngữ Tiếng Anh.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Break even Tiếng Anh
| |
| Chủ đề | Chủ đề |
Định nghĩa - Khái niệm
Break even Tiếng Anh là gì?
Break even Tiếng Anh có nghĩa là Hòa vốn, không bị mất tiền
- Break even Tiếng Anh có nghĩa là Hòa vốn, không bị mất tiền.“The trip to the beach cost me $100, but I almost broke even after winning $90 in a contest.”. Thành ngữ Tiếng Anh.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .
Hòa vốn, không bị mất tiền Tiếng Anh là gì?
Hòa vốn, không bị mất tiền Tiếng Anh có nghĩa là Break even Tiếng Anh.
Ý nghĩa - Giải thích
Break even Tiếng Anh nghĩa là Hòa vốn, không bị mất tiền.“The trip to the beach cost me $100, but I almost broke even after winning $90 in a contest.”. Thành ngữ Tiếng Anh..
Đây là cách dùng Break even Tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Break even Tiếng Anh là gì? (hay giải thích Hòa vốn, không bị mất tiền.“The trip to the beach cost me $100, but I almost broke even after winning $90 in a contest.”. Thành ngữ Tiếng Anh. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Break even Tiếng Anh là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Break even Tiếng Anh / Hòa vốn, không bị mất tiền.“The trip to the beach cost me $100, but I almost broke even after winning $90 in a contest.”. Thành ngữ Tiếng Anh.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Break Even Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Break Even Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phân Tích Hòa Vốn (Break-Even Analysis) Là Gì? - VietnamBiz
-
Hòa Vốn (BREAK EVEN) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Từ điển Anh Việt "breakeven" - Là Gì?
-
Break Even Point / Điểm Hòa Vốn
-
Nghĩa Của Từ Break Even - Từ điển Anh - Việt
-
Break Even Point Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Điểm Hòa Vốn (Break-even Point) Và Phân Tích điểm ... - Webketoan
-
Break Even Là Gì
-
Break Even Là Gì - Thả Rông
-
Break Even Point Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm, Giải Thích ... - Toploigiai
-
"Break Even Point" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Break Even Point Là Gì? Cách Phân Tích điểm Hòa Vốn?
-
Break Even Point Là Gì? - Tổng Hợp Tin Tức Làng Game Số 1 Việt Nam
break even