Tra từ 'breaking news' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "breaking" thành Tiếng Việt. Câu ví dụ: We need to break into that prison.↔ Chúng tôi cần đột nhập vào đó. ... bản dịch breaking.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'breaking' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · break ý nghĩa, định nghĩa, break là gì: 1. to (cause something to) separate suddenly or violently ... Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "BREAKING" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BREAKING" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng I'm breaking trong một câu và bản dịch của họ ... I'm breaking my own rules today ohh. Tôi đang phá vỡ những luật lệ của riêng tôi ohh. I'm ...
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2021 · Hoặc bạn có thể thưởng thức một coffee break, một vài phút rời khỏi công việc. Breaking News thường được dịch ra tiếng Việt là Tin nhanh ...
Xem chi tiết »
Dịch tiếng Việt sang tiếng Anh được đánh giá khó hơn so với tiếng Anh sang tiếng Việt. Bạn cần có cả kiến thức từ vựng cũng như ngữ pháp.
Xem chi tiết »
quân địch bỏ chạy tán loạn. ló ra, hé ra, hiện ra. day broke. trời bắt đầu hé sáng. thoát khỏi; sổ ra; ( (thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh). to break ...
Xem chi tiết »
to break down a wall: đạp đổ bức tường: to break down the enemy's resistance: đập tan sự kháng cự của quân địch. suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, ...
Xem chi tiết »
Eng Breaking, profile picture ... Dịch tiếng Việt - Lời khuyên để có một bài dịch hoàn hảo - X3English. Dịch tiếng Việt sang tiếng Anh được đánh giá khó hơn ...
Xem chi tiết »
Breaking Bad (tạm dịch: Biến chất) là một bộ phim truyền hình dài tập của Mỹ ... Với Breaking Bad, Bryan Cranston đã 4 lần giành giải Primetime Emmy cho Nam ...
Xem chi tiết »
Breaking - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
break (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke /ˈbreɪk/ ... Chạy tán loạn, tan tác. enemy troops break — quân địch bỏ chạy tán loạn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Breaking Dịch
Thông tin và kiến thức về chủ đề breaking dịch hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu