Nghĩa Của Từ Break - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/breik/
Thông dụng
Danh từ
xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)
Xe ngựa không mui
sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt
chỗ vỡ, chỗ rạn, chỗ nứt
sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn
without a break không ngừng(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao
sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao
to make a break with somebody cắt đứt quan hệ với aisự lỡ lời; sự lầm lỗi
sự vỡ nợ, sự bị phá sản
sự thay đổi (thòi tiết)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình
(thông tục) dịp may, cơ hội
to get the breaks gặp cơ hội thuận lợi, gặp may(âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực
mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình)
Ngoại động từ bất quy tắc .broke; .broken
làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ
to break one's arm bị gãy tay to break a cup đập vỡ cái tách to break clods đập nhỏ những cục đất to break ground vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vâycắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá
to break a journey ngừng cuộc hành trình to break the silence phá tan sự yên lặng to break the spell gi?i mê, gi?i bùa to break a sleep giải mê, giải bùa to break the telephone communications làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại to break a record phá kỷ lụcXua tan, làm tan tác
to break the ranks phá bỏ hàng ngũ to break the clouds xua tan những dám mây to break bulk bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ)phạm, phạm vi, xâm phạm
to break the law phạm luật to break one's promise (word); to break faith with someone bội ước, không giữ lời hứa với ai to break the peace làm rối trật tự chungtruyền đạt, báo (tin)
to break one's mind to... truyền đạt ý kiến của mình cho... to break news báo tinlàm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết
to break someone's health làm ai mất sức, làm ai suy nhược to break someone's courage làm ai mất hết can đảm to break someone's will làm nhụt ý chí của ai to break someone's heart làm ai đau lòng to break bank ăn hết tiền của nhà cái to break an officer (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quanngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi
to break a current ngăn dòng nước to break the force of a blow đỡ một miếng đòn to break a fall đỡ cho khỏi bị ngãlàm cho thuần thục; tập luyện
to break a horse tập ngựađập tan; đàn áp, trấn áp
to break a rebellion đàn ạp một cuộc nổi loạnsửa chữa
to break someone of a habit sửa chữa cho ai một thói quenmở, mở tung ra, cạy tung ra
to break a letter open xé lá thư to break a way mở đường to break gaol vượt ngụcnội động từ
gãy, đứt, vỡ
the branch broke cành cây gãy the abscess breaks nhọt vỡchạy tán loạn, tan tác
enemy troops break quân địch bỏ chạy tán loạnló ra, hé ra, hiện ra
day broke trời bắt đầu hé sángthoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh)
to break from someone's bonds thoát khỏi sự ràng buộc của ai to break free (loose) trốn (chạy) thoát; sổ ra, sổ lồngsuy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản
his health is breaking sức khoẻ của anh ta sút đi his heart breaks anh ta đau lòng đứt ruột a merchant breaks một nhà buôn bị phá sảnthay đổi
the weather begins to break thời tiết bắt đầu thay đổivỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói)
his voice breaks hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động)đột nhiên làm; phá lên
to break into tears khóc oà lên to break into a gallop đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa)cắt đứt quan hệ, tuyệt giao
to break with somebody cắt đứt quan hệ với aiphá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà
to break out of prison phá ngục mà ra; vượt ngục to break through obstacles vượt qua mọi trở ngại to break through the enemy's line chọc thủng phòng tuyến của địchCấu trúc từ
break in the clouds
tia hy vọngbreak of day
bình minh, rạng đônghousebreaking
sự bẻ khoá trèo trường vào nhà người khác để ăn trộmto break away
trốn thoát, thoát khỏi bẻ gãy, rời rato break down
đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành to break down a wall đạp đổ bức tường to break down the enemy's resistance đập tan sự kháng cự của quân địch suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...) vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận bị pan, bị hỏng (xe cộ) phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích ngừng hoạt động(phương tiện đi lại, máy móc) My car is broken down, so I came by taxi. Ô tô của tôi không chạy, nên tôi phải đi taxi. bắt đầu khóc She is breaking down in tears. Cô ấy bắt đầu khóc. kết thúc cuộc đàm phán không thành công The talks between management and the unions break down. Cuộc đàm phán giữa quản lý và các đoàn thể kết thúc một cách không thành công. buồn The woman broke down when the police told her that her son had died. Người phụ nữ ấy rất buồn khi nghe cảnh sát nói rằng con bà áy đã chết.to break forth
vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn rato break in
xông vào, phá mà vào (nhà...) ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện) can thiệp vào tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...)to break off
rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi cắt đứt quan hệ, tuyệt giao to break off with someone cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với aito break out
bẻ ra, bẻ tung ra nổ bùng, nổ ra the war broke out chiến tranh bùng nổ nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt) trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...) kêu to, phá lên (cười...) to break out laughing cười phá lên (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...) kéo lên và mở tung ra (cờ)to break up
chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...) chia lìa, chia ly, lìa nhau nghỉ hè (trường học) sụt lở; làm sụt lở (đường sá) thay đổi (thời tiết) suy yếu đi (người) đập vụn, đập nátto break bread with
ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ănto break even
Xem evento break the ice
Xem iceto break a lance with someone
tranh luận với ai
to break the neck of
Xem neckto break Priscian's head
nói (viết) sai ngữ phápto break on the wheel
Xem wheelhình thái từ
- V-ing: breaking
- Past: broke
- PP: broken
Chuyên ngành
Toán & tin
làm vỡ, đứt, dời ra
break off ngắtCơ - Điện tử
Sự phá hủy, sự gãy, đứt, phá hủy, làm gãy, cắtrời
Cơ khí & công trình
cắt rời ra
ngắt đoạn
Hóa học & vật liệu
khúc đứt
Ô tô
rã (máy)
Xây dựng
chỗ lồi (tường)
chỗ rạn
phay nhỏ
Y học
gãy, đoạn gãy, đứt
Điện lạnh
sự cố mạch (điện)
Kỹ thuật chung
cái ngắt mạch
air-break circuit-breaker cái ngắt mạch không khíchia ra
chỗ đứt
chỗ gãy
chỗ gián đoạn
chỗ vỡ
chỗ ngắt
chỗ nứt
khe nứt ngang
ngắt
air-break circuit-breaker cái ngắt mạch không khí automatic break ngắt tự động bad break ngắt bị lỗi bad break ngắt hỏng bad break ngắt lỗi bad break ngắt sai bad page break ngắt trang bị lỗi bad page break ngắt trang sai baseline break ngắt đường cơ sở break action hành động ngắt break board bảng ngắt break character kí tự ngắt break circuit ngắt mạch điện break contact công tắc dùng để ngắt break contact công tắc ngắt break contact tiếp xúc để ngắt break frequency tần số đóng ngắt break in to pages ngắt thành trang break instruction lệnh ngắt break key phím ngắt break line dòng ngắt break of the current ngắt dòng điện break off ngắt đột ngột break off current bị ngắt break off current dòng điện trở đoạn bị ngắt break period chu kì ngắt Break Permitted Here (BPH) cho phép ngắt tại đây break point điểm ngắt break sequence chuỗi kí tự ngắt break sequence dãy ngắt break statement câu lệnh ngắt break statement lệnh ngắt break time thời gian ngắt break time thời gian ngắt (mạch) break value giá trị ngắt break-before-make contact tiếp xúc ngắt rồi đóng break-break contact tiếp điểm ngắt kép break-free không ngắt break-in device thiết bị ngắt xen break-in operation thao tác ngắt xen break-induced current dòng cảm ứng ngắt control break ngắt điều khiển control break level mức ngắt điều khiển data break ngắt dữ liệu data break sự ngắt dữ liệu double-break circuit-breaker, switch cầu dao ngắt kép double-break circuit-breaker, switch máy ngắt kép force a page break đặt dấu ngắt trang forced page break ngắt trang bắt buộc forced page break ngắt trang cưỡng bức line break dấu ngắt dòng line break sự ngắt đường truyền make-and-break cross-grooved cam đóng ngắt make-and-break ignition sự đánh lửa kiểu đóng-ngắt make-and-break time thời gian đóng và ngắt new page break ngắt trang mới No break here (NBH) không ngắt ở đây no-break power công suất không ngắt no-break power supply nguồn nuôi không ngắt non-break space khoảng cách không ngắt non-break space dấu cách không ngắt oil-break được ngắt trong dầu page break ngắt trang page break sự ngắt trang page break between groups ngắt trang giữa các nhóm paper break ngắt giấy (trong giấy dạng liên tục) para page break before dấu ngắt trang trước đoạn được chọn plain-break circuit-breaker máy ngắt đơn giản quick-break switch công tắc ngắt mạch nhanh quick-break switch công tắc ngắt nhanh remove page break dẹp ngắt trang required page break dấu ngắt trang cần có required page break dấu ngắt trang theo yêu cầu reverse break ngắt đảo chiều reverse break ngắt đảo ngược reverse break ngắt ngược section break dấu ngắt phần section break dấu ngắt phân đoạn single break contact công tắc một điểm ngắt slow break switch thiết bị chuyển mạch ngắt điện slow-break switch cầu dao ngắt chậm soft page break ngắt trang mềm string break ngắt chuỗi, ngắt xâu vacuum break bộ ngắt chân khôngnghiền
break roller máy nghiền trục break tailings phế liệu nghiệnngưng
break board bảng ngừng máy (máy) break down ngừng break in on a transmission (Qcode) ngưng truyền mã Q break point điểm ngừng (máy) break-down ngưng chạy service break sự ngưng dừng dịch vụ true break duration tín hiệu ngừng cắt thựcngừng
break board bảng ngừng máy (máy) break in on a transmission (Qcode) ngưng truyền mã Q break point điểm ngừng (máy) break-down ngưng chạy service break sự ngưng dừng dịch vụ true break duration tín hiệu ngừng cắt thựcđá vỉa đường
đập vỡ
điểm gãy
break point điểm gãy khúc break point điểm gãy liên tục elongation at break độ giãn ở điểm gãydừng
break action hành động dừng break contact công tắc dùng để ngắt break in on a transmission (Qcode) dừng truyền mã Q break mode cách tạm dừng break mode điểm tạm dừng break point điểm tạm dừng make-and-break device dụng cụ đóng và cắt service break sự ngưng dừng dịch vụ to break up the ground dựng một lưới khống chế ngoài mặt đấtđứt
làm đứt
làm gãy
làm vỡ
lề đường
gãy
nứt
phân ra
color break-up sự phân rã màu colour break-up sự phân rã màuphá hủy
sự cắt
rời ra
sự dừng
sự đứt
sự đứt gãy
sự gãy
sự ngắt
data break sự ngắt dữ liệu line break sự ngắt đường truyền page break sự ngắt trangsự ngưng
service break sự ngưng dừng dịch vụsự phá hủy
sự rách
wet break sự rách do ẩmsự thủng
wet break sự thủng do ẩmtách ra
vết nứt
vết nứt (ở gỗ)
vết nứt ngang
vỉa hè
vỡ
Kinh tế
cắt
cắt đứt (một hợp đồng)
chỗ vỡ
chia làm nhiều nhóm nhỏ
chia lẻ (bao bì, gói)
chỗ rạn
cơ hội tốt
dập
dịp may
đổi (giấy bạc loại lớn) ra bạc lẻ
hủy
ngân hàng đóng cửa
Giải thích VN: Mở cửa.
nghỉ giải lao
mid-morning coffee break giờ nghỉ giải lao sángphá ra
phá sản
phân nhỏ ra
rời
sự gây
sự tạm ngừng
sự sụt giá
sự vỡ
suy sụp
vi phạm
vỡ nợ
xé lẻ ra
Địa chất
sự gãy, sự đứt, sự vỡ, sự phá hủy, khe nứt, vết nứt, vết rạn, sự sập đổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
breach , cleft , crack , discontinuity , disjunction , division , fracture , gap , gash , hole , rent , rift , rupture , schism , split , tear , blow , breather , breathing space , caesura , coffee break , cutoff , downtime * , halt , hiatus , interlude , intermission , interval , lacuna , layoff * , letup * , lull , pause , recess , respite , rest , suspension , ten * , time off , time out , alienation , altercation , clash , difference of opinion , disaffection , dispute , divergence , estrangement , fight , misunderstanding , separation , trouble , accident , advantage , chance , favorable circumstances , fortune , good luck , luck , occasion , opening , opportunity , shot , show , stroke of luck , timeverb
annihilate , batter , burst , bust , bust up , crack , crash , crush , damage , demolish , disintegrate , divide , eradicate , finish off , fracture , fragment , make hash of , make mincemeat of , part , pull to pieces , rend , separate , sever , shatter , shiver , smash , snap , splinter , split , tear , torpedo , total , trash * , breach , contravene , disobey , disregard , infract , infringe , offend , renege on , transgress , violate , bankrupt , confound , confute , controvert , cow , cripple , declass , degrade , demerit , demoralize , demote , disconfirm , dispirit , disprove , downgrade , enervate , enfeeble , humiliate , impair , impoverish , incapacitate , pauperize , rebut , reduce , refute , ruin , subdue , tame , undermine , abandon , cut , discontinue , give up , interrupt , pause , rest , suspend , announce , come out , communicate , convey , disclose , divulge , impart , inform , let out , make public , pass on , proclaim , reveal , tell , transmit , beat , cap , exceed , excel , go beyond , outdo , outstrip , surpass , top , appear , befall , betide , burst out , chance , come forth , come off , come to pass , develop , erupt , go , occur , transpire , abscond , bust out , clear out * , cut and run , dash , decamp , escape , flee , fly , get away , get out , diminish , lessen , lighten , moderate , soften , weaken , rift , rive , sunder , detach , disjoin , disjoint , disunite , divorce , gap , hole , perforate , pierce , puncture , enter , decipher , decrypt , puzzle out , carry , get across , pass , report , outTừ trái nghĩa
noun
association , attachment , binding , combination , fastening , juncture , continuation , continuity , bad luck , misfortuneverb
attach , fasten , fix , join , mend , put together , secure , agree , obey , stabilize , strengthen , allow , cause , hide , keep quiet , secret , stay , wait Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Break »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Phan Cao, Caterpillar, Dat, Nguyễn Pemi, Nguyễn Hưng Hải, hồ ngọc phúc, Luv Sy, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Trang , ~~~Nguyễn Minh~~~, Luong Nguy Hien, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Breaking Dịch
-
BREAKING NEWS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
• Breaking, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Sự Rời Ra, Sự Vỡ ... - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Breaking | Vietnamese Translation
-
BREAK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BREAKING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
I'M BREAKING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Breaking News Nghĩa Là Gì - Dịch Thuật Lightway
-
Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh – Lời Khuyên Để Có Một Bài Dịch ...
-
Định Nghĩa Của Từ 'break' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Eng Breaking - Làm Thế Nào để Dịch Tiếng Việt Chuẩn Và... - Facebook
-
Breaking Bad – Wikipedia Tiếng Việt
-
Breaking: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...
-
Break - Wiktionary Tiếng Việt