Ý Nghĩa Của Break Even Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
break even
idiom Add to word list Add to word list C1 to have no profit or loss at the end of a business activity: After paying for our travel costs, we barely (= only just) broke even. Profits & losses- anti-profiteering
- anti-speculative
- be a licence to print money idiom
- buoyancy
- buoyant
- cash cow
- cash in hand
- ka-ching
- lose your shirt idiom
- margin
- moneymaker
- non-profit-making
- out-of-pocket
- pi
- price something in phrasal verb
- trade surplus
- uneconomic
- winnings
- yield
break even | Từ điển Anh Mỹ
break even
idiom Add to word list Add to word list to earn enough money to pay for expenses, without any profit: We’d have to sell 2000 copies of the book to break even. (Định nghĩa của break even từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của break-even là gì?Bản dịch của break even
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 收支平衡, (尤指商業活動)不賺不賠… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 收支平衡, (尤指商业活动)不赚不赔… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha recuperar los gastos… Xem thêm in Marathi in Telugu in Tamil in Hindi in Bengali in Gujarati in Urdu ब्रेक ईव्हन, व्यापार केल्यानंतर ना नफा ना तोटा असणे… Xem thêm వ్యాపార కార్యకలాపాల ముగింపులో లాభం లేక నష్టం లేదు… Xem thêm ஒரு வணிக நடவடிக்கையின் முடிவில் இலாபமோ நட்டமோ இல்லாமல் இருத்தல்… Xem thêm किसी व्यापारिक गतिविधि के अंत में ना लाभ और ना हानि… Xem thêm লাভ বা ক্ষতি না হওয়া… Xem thêm સરભર, નહિ નફો નહિ નુકસાન… Xem thêm تجارت میں نہ فائدہ ہونا نہ نقصان… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
break cover idiom break curfew break down barriers idiom break down phrasal verb break even idiom break fee break free break ground idiom break in/break into something phrasal verb {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của break even
- break-even chart
- break-even point
- break-even analysis
- financial break-even
- break even
Từ của Ngày
refuse
UK /ˈref.juːs/ US /ˈref.juːs/unwanted waste material, especially material that is regularly thrown away from a house, factory, etc.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Idiom
- Tiếng Mỹ Idiom
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add break even to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm break even vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Break Even Là Gì
-
Phân Tích Hòa Vốn (Break-Even Analysis) Là Gì? - VietnamBiz
-
Hòa Vốn (BREAK EVEN) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Từ điển Anh Việt "breakeven" - Là Gì?
-
Break Even Point / Điểm Hòa Vốn
-
Nghĩa Của Từ Break Even - Từ điển Anh - Việt
-
Break Even Point Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Điểm Hòa Vốn (Break-even Point) Và Phân Tích điểm ... - Webketoan
-
Break Even Là Gì
-
Break Even Là Gì - Thả Rông
-
Break Even Point Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm, Giải Thích ... - Toploigiai
-
Break Even Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
"Break Even Point" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Break Even Point Là Gì? Cách Phân Tích điểm Hòa Vốn?
-
Break Even Point Là Gì? - Tổng Hợp Tin Tức Làng Game Số 1 Việt Nam