BREAK OUT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
break out
phrasal verb with break verb uk /breɪk/ us /breɪk/ broke | broken(START)
Add to word list Add to word list B2 If something dangerous or unpleasant breaks out, it suddenly starts: War broke out in 1914. Fighting has broken out all over the city. to begin to (make something) happen- startHurry up – the film has already started.
- beginThe ceremony is about to begin.
- commenceThe meeting commenced with a moment of silence.
- openThe meeting opened with a short word of welcome to new members.
- originateThe idea for the business originated with my grandmother's recipes.
- I break out in a cold sweat just thinking about public speaking.
- There's a sense of foreboding in the capital, as if fighting might at any minute break out.
- The ambassador was recalled when war broke out.
- Fighting broke out in the stands five minutes before the end of the match.
- An argument broke out and in the ensuing fight, a gun went off.
- be in the first flush of idiom
- be/get in on the ground floor idiom
- become
- begin
- branch out phrasal verb
- ground level
- grow
- half-cock
- hansel
- here
- motion
- sail in phrasal verb
- start (something) off phrasal verb
- start on something phrasal verb
- start out phrasal verb
- start/set/get the ball rolling idiom
- starting
- the ground floor
- waste
- wheel
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Passing on illness & causing disease Being & falling ill(ESCAPE)
to escape from prison: They broke out of prison and fled the country. Running away and escaping- abscond
- abscond from somewhere
- abscond with someone/something
- back away phrasal verb
- back off phrasal verb
- bolt
- elude
- escape from someone/something
- escape route
- escapology
- extrication
- heel
- loose
- reprieve
- retreat
- run away phrasal verb
- runaway
- scarce
- shake
- underground
break out | Từ điển Anh Mỹ
break out
phrasal verb with break verb us /breɪk/(ESCAPE)
Add to word list Add to word list to escape from a place or a situation: Two inmates broke out of prison and are still at large.break out
phrasal verb with break verb us /breɪk/(SKIN CONDITION)
to suddenly begin to have a rash (= spots on the skin): Detergents make my hands break out. I hate it when I break out in hives.break out (something)
phrasal verb with break verb us /breɪk/(BEGIN)
to begin, or to begin using or doing something: A fight almost broke out. I was afraid I was going to break out crying. (Định nghĩa của break out từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Bản dịch của break out
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 開始, 突然發生, 爆發… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 开始, 突然发生, 爆发… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha desatarse, estallar, aparecer… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha surgir, irromper, começar… Xem thêm trong tiếng Việt bùng nổ, vượt ngục… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý अचानक सुरुवात होणे, तोंड फुटणे - जर काही… Xem thêm (事件などが)起こる, 発生する, 発生(はっせい)する… Xem thêm patlak vermek, birden meydana gelmek, ortaya çıkmak… Xem thêm se déclarer, éclater, se couvrir de boutons… Xem thêm esclatar… Xem thêm uitbreken… Xem thêm ஆபத்தான அல்லது விரும்பத்தகாத ஒன்றை ஆரம்பித்தல், அது திடீரென்று தொடங்குகிறது.… Xem thêm किसी खतरनाक या अप्रीतिकर घटनाक्रम का अचानक शुरू, आरंभ हो जाना… Xem thêm ફાટી નીકળવું, ખતરનાક અથવા અપ્રિય ઘટનાની અચાનક શરૂઆત… Xem thêm bryde ud… Xem thêm utbryta, bryta ut, bryta sig ut… Xem thêm meletus, melepaskan diri… Xem thêm ausbrechen… Xem thêm bryte ut, få utslett, dukke opp… Xem thêm اچانک ناخوشگوار واقعہ شروع ہوجانا, چھڑ جانا… Xem thêm вибухнути, спалахнути, втекти… Xem thêm ఒక్కసారిగా వ్యాపించడం… Xem thêm সহসা আবির্ভূত হওয়া, বিপজ্জনক বা অপ্রীতিকর কিছু হঠাৎ করেই শুরু হয়ে যাওয়া… Xem thêm vypuknout, uprchnout… Xem thêm terjadi tiba-tiba, melarikan diri… Xem thêm เริ่มต้นทันที, หนีรอด… Xem thêm wybuchnąć, uciec, zbiec… Xem thêm 발발하다… Xem thêm scoppiare, divampare, scappare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
break it/the news to someone idiom break loose break of day/dawn phrase break out in a cold sweat break out phrasal verb break point break ranks idiom break someone in phrasal verb break someone's heart idiom {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của break out
- break out in a cold sweat
Từ của Ngày
contest
UK /kənˈtest/ US /kənˈtest/If you contest a formal statement, a claim, a judge's decision, or a legal case, you say formally that it is wrong or unfair and try to have it changed.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Phrasal verb
- break out (START)
- break out in a rash, spots, a sweat etc.
- break out (ESCAPE)
- Phrasal verb
- Tiếng Mỹ
- Phrasal verb
- break out (ESCAPE)
- break out (SKIN CONDITION)
- break out (something) (BEGIN)
- Phrasal verb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add break out to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm break out vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Break Out Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Break Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Break Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "break Out" Trong Tiếng Việt
-
Break Out Là Gì
-
Break Out Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Glosbe
-
Break Out Là Gì? Định Nghĩa Break Out Trong Các Lĩnh Vực
-
Break Out Là Gì? Ý Nghĩa Của "break Out" Trong Từng Lĩnh Vực
-
To Break Off, To Break Out - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Chủ đề 1: Cụm động Từ Với Break - TFlat
-
10 Phrasal Verb Với Break Thông Dụng Trong Tiếng Anh!
-
9 Phrasal Verbs With Break – 9 Cụm động Từ Thường Gặp Với Break
-
Break Out Nghĩa Là Gì
-
"TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ BREAK NÊN ...
-
10 Cụm động Từ Tiếng Anh Thông Dụng - LeeRit
-
Nằm Lòng Các Cụm động Từ Với Break để Chiếm Trọn điểm Ngữ Pháp